bài tập bài 4GTHN

bài tập bài 4GTHN

KG

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第1-6课

第1-6课

University

10 Qs

TIẾNG HOA BÀI 2 3

TIẾNG HOA BÀI 2 3

University

15 Qs

Chino Básico

Chino Básico

1st - 2nd Grade

10 Qs

星期练习 xing qi yi

星期练习 xing qi yi

7th Grade

10 Qs

大班days of the week中英文

大班days of the week中英文

4th - 5th Grade

14 Qs

U4 Days of the week Voc 504

U4 Days of the week Voc 504

5th Grade

14 Qs

K2 0908 BC

K2 0908 BC

KG

12 Qs

今天星期幾?

今天星期幾?

5th Grade

9 Qs

bài tập bài 4GTHN

bài tập bài 4GTHN

Assessment

Quiz

English, Other

KG

Easy

CCSS
L.5.4B, RI.3.10, L.6.1E

+4

Standards-aligned

Created by

Vi Bích Ngọc

Used 7+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn chữ Hán đúng:

Xin lỗi là ....?

没关系

对不起

星期二

天安门

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

chọn đáp án đúng

không có gì tiếng Hán là ...?

谢谢

再见

对不起

没关系

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

dịch sang tiếng Hán.

Bạn đi đâu?

你去哪?

你去哪儿?

他去哪儿?

你去那儿?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Hán.

Thứ 4 tôi đi Thiên An Môn.

星期日我去天安门。

星期四我去天安门。

星期三我去天安门?

星期五我去天安门。

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

dịch sang tiếng Hán.

Ngày mai là thứ mấy?

今天星期几?

明天星期几?

明天星期一.

今天星期一。

6.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

dùng tiếng Hán để trả lời câu hỏi sau:

今天星期几?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

dùng tiếng Hán để trả lời câu hỏi sau:

你去哪儿?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?