Thành phần cơ sở của Access là:
Cấu trúc bảng - Tin học 12

Quiz
•
Professional Development
•
12th Grade
•
Medium
To Lieu
Used 17+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Table
Field
Record
Field name
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý
Click vBản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lýào nút
Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu
Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access, khi nhập dữ liệu cho bảng, giá trị của field GIOI_TINH là True. Khi đó field GIOI_TINH được xác định kiểu dữ liệu gì ?
Yes/No
Boolean
True/False
Date/Time
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access khi ta nhập dữ liệu cho trường “Ghi chú” trong CSDL (dữ liệu kiểu văn bản) mà nhiều hơn 255 kí tự thì ta cần phải định nghĩa trường đó theo kiểu nào?
Text
Currency
Longint
Memo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn kiểu dữ liệu nào cho truờng điểm “Tóan”, “Lý”,...
AutoNumber
Number
Yes/No
Currency
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công việc thường gặp khi xử lí thông tin của một tổ chức là gì?
Tạo lập hồ sơ
Cập nhật hồ sơ
Tạo lập, cKhai thác hồ sơập nhật, khai thác hồ sơ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cần tiến hành cập nhật hồ sơ học sinh của nhà trường trong các trường hợp nào sau đây?
Sắp xếp danh sách học sinh theo thứ tự tăng dần của tên
Một học sinh mới chuyển từ trường khác đến; thông tin về ngày sinh của một học sinh bị sai.
Tìm học sinh có điểm môn toán cao nhất khối.
Tính tỉ lệ học sinh trên trung bình môn Tin của từng lớp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Câu hỏi

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
12th Grade
15 questions
ĐÁNH GIÁ SAU ĐÀO TẠO_DỊCH VỤ VÀNG

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
Nhóm 4 - LT31 (CHƯƠNG 1)

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ôn văn 6 - Cuối kỳ 1

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Chương 1 bài 1 Công nghệ 7

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
CÂU HỎI ICT

Quiz
•
1st Grade - University
8 questions
Các quy định hài hòa về chuyển kinh phí

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade