Irregular verbs in past tense

Irregular verbs in past tense

10th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NEW WORDS CHECK

NEW WORDS CHECK

12th Grade

12 Qs

Cấu trúc thì QKĐ, QKTD

Cấu trúc thì QKĐ, QKTD

5th - 12th Grade

9 Qs

lesson 1

lesson 1

10th Grade

9 Qs

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

6th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra bài cũ: sequence of tenses

Kiểm tra bài cũ: sequence of tenses

6th - 12th Grade

8 Qs

HT 11 PASSIVE VOICE 3

HT 11 PASSIVE VOICE 3

11th Grade

12 Qs

test

test

11th Grade

7 Qs

Câu gián tiếp

Câu gián tiếp

1st - 12th Grade

10 Qs

Irregular verbs in past tense

Irregular verbs in past tense

Assessment

Quiz

English

10th - 12th Grade

Medium

CCSS
L.4.1B, L.11-12.4B, RI.9-10.4

+16

Standards-aligned

Created by

THPT Nga

Used 23+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The form "S + didn't + V + O" is

past simple

past perfect

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The form "Had (not) + S+ Vp2/ed + O? " is

past simple

past perfect

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ" là

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước 1 mốc thời gian hoặc 1 hành động khác trong quá khứ" là

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

.....diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.K.5A

CCSS.W.2.3

CCSS.W.3.3C

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

diễn tả một thói quen/ sự thật trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại, thường dùng với cấu trúc "used to + Vo"

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ chỉ thời gian thường đi kèm có Before/ After/ When

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

the form: "S + was/ were + O" is

past simple

past perfect

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D