ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (PHẦN 1) - HOÁ 11

ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (PHẦN 1) - HOÁ 11

3rd Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K21 ÔN THI HỌC KỲ 1

K21 ÔN THI HỌC KỲ 1

3rd Grade

20 Qs

test cho vui

test cho vui

KG - 10th Grade

20 Qs

Bài tập về nhà: Tính chất của kim loại

Bài tập về nhà: Tính chất của kim loại

1st - 4th Grade

22 Qs

Chuyên đề 3: Tỉ khối chất khí

Chuyên đề 3: Tỉ khối chất khí

3rd Grade

22 Qs

Tin ứng dụng

Tin ứng dụng

KG - 3rd Grade

24 Qs

HÓA 12- ÔN HK1- CHƯƠNG ESTE-LIPIT

HÓA 12- ÔN HK1- CHƯƠNG ESTE-LIPIT

3rd Grade

25 Qs

Hoa10BT32021

Hoa10BT32021

3rd Grade

30 Qs

11a3-cong thuc phan tu hop chat huu co

11a3-cong thuc phan tu hop chat huu co

1st - 3rd Grade

20 Qs

ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (PHẦN 1) - HOÁ 11

ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (PHẦN 1) - HOÁ 11

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd Grade

Medium

Created by

vân th

Used 20+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây có khả năng dẫn điện?

Dung dịch muối ăn.

Dung dịch benzen trong ancol.

Dung dịch đường.

Dung dịch rượu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không dẫn điện được?

NaOH nóng chảy.

HBr hòa tan trong nước.

CaCl2 nóng chảy.

KCl rắn, khan.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ dinh dưỡng của phân lân được đánh giá bằng hàm lượng

%N

%P2O5

%K2O

%P

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím hóa đỏ?

NaCl.

K2SO4.

HNO3.

KOH.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các muối sau: NaHSO4, NaHCO3, Na2SO4, Fe(NO3)2. Số muối thuộc loại muối axit là

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất nào sau đây có tính lưỡng tính?

NaOH.

Ca(OH)2.

Fe(OH)2.

Al(OH)3.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch A có pH < 7, tác dụng được với dung dịch BaCl2 tạo kết tủa màu trắng. Dung dịch A là

Na2SO4.

H2SO4.

HCl.

Na2CO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?