bài tập cacbon

bài tập cacbon

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hóa trị

hóa trị

7th Grade - University

20 Qs

Cacbon và hợp chất của cacbon

Cacbon và hợp chất của cacbon

11th Grade

22 Qs

Cacbon và cacbon hợp chất

Cacbon và cacbon hợp chất

11th Grade

22 Qs

Carbon

Carbon

11th Grade

15 Qs

HÓA 11-ÔN TẬP HKI-CACBON & SILIC

HÓA 11-ÔN TẬP HKI-CACBON & SILIC

11th - 12th Grade

15 Qs

Hợp chất của cacbon

Hợp chất của cacbon

11th Grade

25 Qs

NITO - LỚP 11 HỌC THÊM ONLINE

NITO - LỚP 11 HỌC THÊM ONLINE

11th Grade

16 Qs

bài tập cacbon

bài tập cacbon

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Easy

Created by

Lê thanh Tùng

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất hóa học của cacbon là ?

tính khử và tính oxi hóa

Tính axit và tính khử

Tính bazo yếu và tính khử

Tính oxi hóa mạnh và axit mạnh

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

phản ứng nào trong các phản ứng sau đây, cacbon thể hiện tính oxi hóa ?

A. C + O2 → CO2

B. C + 2CuO → 2Cu + CO2

C. 3C + 4Al → Al4C3

D. C + H2O → CO + H2

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải dạng thủ hình của cacbon ?

A. than chì

B. thạch anh

C. kim cương

D. cacbon vô định hình

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu dưới đây được dùng để chế tạo ruột bút chì ?

A. Kim cương

B. Than đá.

C. Than chì.

D. Than vô định hình.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây đúng ? Trong các phản ứng hóa học

A. cacbon chỉ thể hiện tính khử.

B. cacbon chỉ thể hiện tính oxi hóa.

C. cacbon không thể hiện tính khử hay tính oxi hóa.

D. cacbon thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

phản ứng nào trong các phản ứng sau đây, cacbon thể hiện tính oxi hóa ?

A. C + O2 → CO2

B. C + 2CuO → 2Cu + CO2

C. 3C + 4Al → Al4C3

D. C + H2O → CO + H2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính khử của cacbon thể hiện ở phản ứng

C + O2 → CO2

C + 2H2 → CH4

C + Al --> Al4C3

C + Ca --> CaC2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?