GRADE 11 - UNIT 1-6

GRADE 11 - UNIT 1-6

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11-U3-P3

G11-U3-P3

11th Grade

50 Qs

E 11 unit 9

E 11 unit 9

11th - 12th Grade

55 Qs

AKIN DIL UNIT 2 PART 4 VOCAB

AKIN DIL UNIT 2 PART 4 VOCAB

11th Grade

50 Qs

Unit 2 Word

Unit 2 Word

1st - 12th Grade

47 Qs

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

1st - 12th Grade

47 Qs

Vocab

Vocab

KG - University

48 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

Friends Global 11-vocab U4

Friends Global 11-vocab U4

11th Grade

49 Qs

GRADE 11 - UNIT 1-6

GRADE 11 - UNIT 1-6

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

NLT D

Used 14+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

competition

(n) cuộc thi, sự cạnh tranh

(v) đấu tranh, cạnh tranh

(n) sự hoàn thành

(n) sự khuyến khích, thúc đẩy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

represent

(v) tiêu biểu cho, đại diện cho

(n) người đại diện

(v) thuyết trình

(v) tài trợ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

annual

(adj) hàng năm, từng năm

(adj) định kỳ

(adj) theo chu kỳ

(adj) mọi năm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stimulation

(n) sự khuyến khích, thúc đẩy

(v) khuyến khích, thúc đẩy

(n) sự tài trợ

(n) thông báo

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

judge (more than 1 correct answer)

(v) xét đoán

(n) trọng tài, quan tòa

(v) quyết định kết quả, phân xử

(v) giải thích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

announce

(n) lời thông báo, sự thông báo

(v) thông báo

(v) đọc thuộc lòng

(adj) trôi chảy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

recite

(v) đọc thuộc lòng

(v) ký tên

(v) giải thích

(v) thông báo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?