
VL8 - ÔN TẬP KTGK1
Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Minh Nguyệt
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có một ô tô đang chạy trên đường. Câu mô tả nào sau đây là không đúng?
Ô tô chuyển động so với mặt đường
Ô tô đứng yên so với người lái xe.
Ô tô chuyển động so với người lái xe
Ô tô chuyển động so với cây bên đường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn câu trả lời đúng. Một vật chuyển động khi:
Vị trí của nó so với vật mốc thay đổi theo thời gian.
Khoảng cách của nó so với vật mốc không thay đổi theo thời gian.
Khoảng cách của nó so với vật mốc thay đổi theo thời gian.
Vị trí của nó so với vật mốc không thay đổi theo thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính vận tốc là:
v= s.t
S = v.t
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị vận tốc là:
km.h
m.s
km/h
s/m
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các câu nói về vận tốc dưới đây câu nào sai?
Độ lớn của vận tốc cho bíêt mức độ nhanh hay chậm của chuyển động.
Độ lớn của vận tốc được tính bằng quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian.
Công thức tính vận tốc là : v = s.t.
Đơn vị của vận tốc là m/s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người đi được quãng đường s1 hết thời gian t1 giây, đi quãng đường s2 hết thời gian t2 giây. Vận tốc trung bình của người này trên cả 2 quãng đường là:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai lực cân bằng là:
Hai lực cùng cường độ, cùng phương.
Hai lực cùng phương, cùng cường độ, cùng chiều.
Hai lực cùng phương, ngược chiều.
Hai lực cùng đặt lên một vật, cùng cường độ, cùng phương, ngược chiều.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
VL8- Nhiệt năng, các hình thức truyền nhiệt
Quiz
•
8th Grade
20 questions
CHỦ ĐỀ 2: CÁC THỂ CỦA CHẤT (KHTN6)
Quiz
•
6th - 9th Grade
19 questions
Ôn tập GHKI - Vật Lý 8
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Ôn tập KHTN HK I ( LÝ 8)
Quiz
•
8th Grade
20 questions
bài ôn tập chủ đề 7
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
ÔN TẬP VẬT LÍ 8 1
Quiz
•
8th Grade
15 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI
Quiz
•
1st - 10th Grade
16 questions
Ôn tập cuối kì II lí 6
Quiz
•
5th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula
Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws
Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
8th Grade