G10-U4

G10-U4

10th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra động từ theo sau là Ving và To V

Bài kiểm tra động từ theo sau là Ving và To V

8th - 12th Grade

51 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

E10 UNIT 4 GET BETTER COMMUNITY

E10 UNIT 4 GET BETTER COMMUNITY

10th Grade

41 Qs

Test Unit 19 English 5

Test Unit 19 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

 Tiếng Anh lớp  3

Tiếng Anh lớp 3

3rd Grade - University

50 Qs

English for  Grade 11th

English for Grade 11th

10th Grade

50 Qs

Sinh Học

Sinh Học

9th Grade - University

42 Qs

G10-U4

G10-U4

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Hà Mai

Used 3+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

khó chịu (adj chỉ cảm xúc, cảm giác)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

helpless

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

gây khó chịu, phiền phức (adj chỉ tính chất)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

vô vọng, rất kém

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

dedicated

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I felt ........... with this .............book.

bored/ bored

boring/ bored

boring/ boring

bored/ boring

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đối nghĩa với hopeless là

have hope

hopeful

helpful

non-hopeless

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?