Câu bị động đặc biệt

Câu bị động đặc biệt

8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chuyển động cơ học

Chuyển động cơ học

8th Grade

10 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

8th Grade - University

10 Qs

Xác định câu

Xác định câu

8th Grade

8 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

1st - 12th Grade

15 Qs

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

6th Grade - University

10 Qs

PANGOLIN2025. RW5. Kiểm tra từ vựng READING 1

PANGOLIN2025. RW5. Kiểm tra từ vựng READING 1

5th Grade - University

10 Qs

ENGLISH 8 - WORKSHEET 4

ENGLISH 8 - WORKSHEET 4

8th Grade

10 Qs

Câu bị động đặc biệt

Câu bị động đặc biệt

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Tú Anh

Used 27+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 mins • Ungraded

Media Image

Đây là một bài test vui. Bạn đã sẵn sàng chưa?

Chắc chắn rồi

Rất mong đợi và háo hức

Không thể chờ thêm được nữa

2.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Media Image

Câu bị động với think/believe/say…:

a, +,CĐ: S (People, They,…..) + say/think/believe…+ that +………

+,BĐ: S + is/am/are + said/thought/believed…+ to V…………

It + is/am/are + said/thought/believed… that +…………

b, +,CĐ: S (People,They,…..) + said/thought/believed…+ that….

+,BĐ: S + was/were + said/thought/believed…+ to have + V(pII)

It + was/were+ said/thought/believed… that +…………

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Media Image

Chuyển câu chủ động sang bị động (2 cách)

People believe that 13 is an unlucky number.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Media Image

Chuyển câu chủ động sang câu bị động (2 cách)

They thought that Mai had gone away.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Media Image

2.Câu bị động với “have”:

+ CĐ: S + have/has/had + sb + V + st+ …….

+ BĐ: S + have/has/had + st + V(pII) + (by sb)...

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Media Image

Chuyển câu chủ động sang câu bị động

I had him repair my bicycle yesterday.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Media Image

3.Câu bị động với “get”:

+,CĐ: S + get/gets/got + sb + to V + st +…….

+,BĐ: S + get/gets/got + st + V(pII) + (by sb)...

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?