Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Từ ghép và Từ láy (NV7)

Ôn tập Từ ghép và Từ láy (NV7)

7th Grade

10 Qs

TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA

TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA

5th - 7th Grade

10 Qs

Từ đồng nghĩa-trái nghĩa- đồng âm

Từ đồng nghĩa-trái nghĩa- đồng âm

7th Grade

10 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade - University

8 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

KG - Professional Development

6 Qs

Ôn biện pháp tu từ 7

Ôn biện pháp tu từ 7

7th Grade

15 Qs

Đọc văn - cuộc chơi tìm ý nghĩa

Đọc văn - cuộc chơi tìm ý nghĩa

6th - 8th Grade

11 Qs

từ ghép từ láy

từ ghép từ láy

4th - 7th Grade

10 Qs

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Medium

Created by

Tea-Rex Grừ

Used 32+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "gan dạ"?

Dũng cảm

Nhút nhát

Khỏe mạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "thi sĩ"?

nhà thơ

nhà văn

kiến trúc sư

cô Trà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "heo"?

lợn

gia súc

động vật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "mổ xẻ"?

Phẫu thuật

Chặt chém

Lo lắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "tô" và "bát" là cặp từ đồng nghĩa ...

hoàn toàn

không hoàn toàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ "chết", "hi sinh", "bỏ mạng" có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp được không?

Không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với "cá tươi"?

cá ươn

cá héo

cá già

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?