LTC- Từ nhiều nghĩa

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Hard
ngân phan
Used 9+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chín trong trường hợp sau là từ đồng âm hay từ nhiều nghĩa ?
Lúa ngoài đồng đã chín vàng./Tổ em có chín người.
Từ đồng âm
Từ nhiều nghĩa
Answer explanation
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đường trong trường hợp sau là từ đồng âm hay từ nhiều nghĩa ?
Bát chè này nhiều đường nên rất ngọt./ Các chú công nhân đang chữa đường dây điện thoại .
Từ đồng âm
Từ nhiều nghĩa
Answer explanation
đường (1): gia vị có vị ngọt
đường (2): vật nối hai đầu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đường trong trường hợp sau là từ đồng âm hay từ nhiều nghĩa ?
Các chú công nhân đang chữa đường dây điện thoại ./ Ngoài đường, mọi người đã đi lại nhộn nhịp .
Từ đồng âm
Từ nhiều nghĩa
Answer explanation
đường (1): vật nối hai đầu
đường (2) : chỉ lối đi lại từ điểm này sang điểm khác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đường trong trường hợp sau là từ đồng âm hay từ nhiều nghĩa ?
Bát chè này nhiều đường nên rất ngọt./ Ngoài đường, mọi người đã đi lại nhộn nhịp .
Từ đồng âm
Từ nhiều nghĩa
Answer explanation
đường (1): gia vị có vị ngọt
đường (2) : chỉ lối đi lại từ điểm này sang điểm khác.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Từ vạt trong trường hợp nào dưới đây là từ đồng âm?( chọn nhiều đáp án)
những vạt nương màu mật / chú tư lấy dao vạt nhọn đầu chiếc gậy
những vạt nương màu mật /Vạt áo chàm thấp thoáng .
chú tư lấy dao vạt nhọn đầu chiếc gậy/vạt áo chàm thấp thoáng .
Answer explanation
Vạt ( vạt nương ) : mảnh đất trồng trọt trải dài trên đồi, núi
Vạt ( lấy dao vạt nhọn ) : hoạt động xiên , đẽo.
vạt ( vạt áo ) : thân áo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chín trong trường hợp sau là từ đồng âm hay từ nhiều nghĩa ?
Lúa ngoài đồng đã chín vàng./Nghĩ cho chín rồi hãy nói.
Từ đồng âm
Từ nhiều nghĩa
Answer explanation
chín (1): hoa quả hạt phát triển đến mức thu hoạch được
chín (2): suy nghĩ kĩ càng.
Similar Resources on Wayground
10 questions
QUIZ KHÁM PHÁ NƯỚC Ý

Quiz
•
1st - 10th Grade
11 questions
Liên kết câu lớp 5

Quiz
•
5th Grade
10 questions
ĐỀ 3 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
V5. TUẦN 26

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Liên Quân

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Cấu tạo từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
ÔN TẬP TỪ NGỮ, CÂU

Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Tiếng Việt 123 ~B10

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
hs2c1 A QUIZIZZ

Quiz
•
3rd Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Verbo Gustar/ gusta-gustan

Quiz
•
5th Grade
14 questions
La Familia de Coco

Quiz
•
4th - 7th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade