Kiểm Tra Bài Cũ

Kiểm Tra Bài Cũ

1st - 2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bai 8

bai 8

2nd Grade

10 Qs

викторина

викторина

1st - 4th Grade

8 Qs

(2-1) Chapter 7

(2-1) Chapter 7

KG - Professional Development

10 Qs

(1-2) Chapter 8-2

(1-2) Chapter 8-2

KG - Professional Development

8 Qs

단어 2.3.1

단어 2.3.1

1st Grade

9 Qs

제8과 - 교통

제8과 - 교통

KG - Professional Development

10 Qs

Naks_Unit 2_자음 "ㄱ"이 들어간 낱말을 배워요

Naks_Unit 2_자음 "ㄱ"이 들어간 낱말을 배워요

KG - 12th Grade

8 Qs

제7과 - 외모, 복장

제7과 - 외모, 복장

KG - Professional Development

10 Qs

Kiểm Tra Bài Cũ

Kiểm Tra Bài Cũ

Assessment

Quiz

Other

1st - 2nd Grade

Hard

Giản lược " ㅡ ", 은/는, 고 싶다.

Standards-aligned

Created by

Thành An

Used 9+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bây giờ tôi đang rất đói bụng.

지금은 배가 ____.

너무 고파요.

너무 고팠어요.

항상 고파요.

조금 바빠요.

Tags

Giản lược " ㅡ "

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tôi thì lùn, Lan thì cao.

저__ 키가 커요. 란 씨__ 키가 작아요.

은/는

이/가

는/는

가/는

Tags

은/는

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tôi thì học tiếng Hàn. Em thì tôi học tiếng Trung.

저__ 한국어를 공부해요. 동생__ 중국어를 공부해요.

는/이

은/가

는/은

이/가

Tags

은/는

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi muốn uống sữa vào buổi tối.

저녁에 우유를 마시____

Tags

고 싶다.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoa muốn đi Hàn Quốc.

회 씨는 한국에 가____

Tags

고 싶다.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hôm qua tôi bận quá!

저는 어제 너무 ____.

바빠요

기뻤어요

바빴어요

먹었어요

Tags

Giản lược " ㅡ "