Ôn tập GHK I. Tiếng Việt 4
Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Medium
Nhung Hồng
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ không cùng nhóm nhân hậu, nhân ái, nhân dân, nhân từ.
là:
nhân hậu
nhân ái
nhân dân
nhân từ
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Những câu thành ngữ, tục ngữ nói về lòng nhân hậu là:
Thuốc đắng dã tật
Lá lành đùm lá rách
Bầu ơi thương lấy bí cùng
Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn
Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ trái nghĩa với "nhân hậu" hoặc "yêu thương" là:
Ghẻ lạnh
Yêu quý
Vị tha
Thân thiết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nghĩa của từ "che chở" là:
Rộng lòng cảm thông, tha thứ cho lỗi lầm của người khác, thương yêu đối với mọi người
Ngăn, che để bảo vệ cho khỏi sự xâm hại từ bên ngoài
Giúp để làm giảm bớt khó khăn hoặc để thực hiện được một công việc nào đó
Dùng quyền lực, quyền thế bắt người khác phải chịu những điều bất công, oan ức
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Câu ca dao, tục ngữ nào nói về tính trung thực?
Ở hiền gặp lành.
Trâu buộc ghét trâu ăn.
Một lần bất tín, vạn lần bất tin.
Quân tử nhất ngôn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy từ nào dưới đây chứa tất cả các từ mà tiếng “trung” không có nghĩa là “một lòng một dạ”?
A. trung tâm, trung bình, trung thu
B. trung thực, trung thành, trung hiếu
C. trung tâm, trung hiếu, trung thu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ tự trọng?
Tin vào bản thân mình.
Coi trọng và giữ gìn phẩm giá của mình.
Đánh giá mình quá cao và coi thường người khác.
Coi trọng mình và xem thường người khác.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Hán ngữ 1 - Bài 11
Quiz
•
1st - 2nd Grade
12 questions
Tìm hiểu về mùa xuân
Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
Trò chơi phát triển tư duy cho trẻ
Quiz
•
1st Grade
13 questions
GHTK Orientation Day1
Quiz
•
1st Grade
10 questions
LHC_Bài QĐHC
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Cuộc sống quanh em
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
CÂU NGHI VẤN
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Công dân nước CHXHCNVN
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
