Giao trinh DC tim 12 (9)

Giao trinh DC tim 12 (9)

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

动物名字

动物名字

1st - 5th Grade

12 Qs

动物 - Animals

动物 - Animals

KG - 3rd Grade

14 Qs

Lección 9 - HSK 1

Lección 9 - HSK 1

1st Grade - University

14 Qs

春节和圣诞节

春节和圣诞节

1st Grade

10 Qs

HSK1-UNIT13-1

HSK1-UNIT13-1

1st - 5th Grade

9 Qs

Xiànzài jǐ diǎn ?

Xiànzài jǐ diǎn ?

KG - University

12 Qs

Food

Food

1st Grade

10 Qs

HSK 1 标准教程(7)

HSK 1 标准教程(7)

1st Grade

10 Qs

Giao trinh DC tim 12 (9)

Giao trinh DC tim 12 (9)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hong Van

Used 6+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是什么水果?

zhè shì shénme shuǐ guǒ ?

西瓜

xī guā

草莓

cǎo méi

衣服

yī fu

咖啡

kā fēi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是什么水果?

zhè shì shénme shuǐguǒ ?

书包

shū bāo

西瓜

xī guā

chá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Miêu tả tranh.

卖水果

mǎi shuǐguǒ

喝咖啡

hē kāfēi

学汉语

xué Hànyǔ

买衣服

mǎi yīfu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一斤 yì jīn bằng bao nhiêu kg?

0,5 kg

1 kg

1,5 kg

2 kg

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

贵 guì trái nghĩa với từ nào?

máng

便宜

pián yi

hǎo

nán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là chữ gì?

máo : hào

kuài : đồng

qián : tiền

yào : cần, phải, muốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu: "Làm thế nào?"

做什么

zuò shénme

什么做

shénme zuò

做怎么

zuò zěn me

怎么做

zěn me zuò

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu : "我好一点儿了"

wǒ hǎo yì diǎnr le

Tôi ổn hơn chút rồi

Tôi có chút tốt rồi

Tôi rất cần một chút

Tôi có một chút

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是什么水果?

zhè shì shén me shuǐ guǒ ?

苹果

píng guǒ

草莓

cǎo méi

西瓜

xī guā

可乐

kě lè