Tìm từ khác so với những từ còn lại trong các từ sau:
中药 - 西药 - 轻 - 日用品
复习:第13课
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Hard
Mỹ Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ khác so với những từ còn lại trong các từ sau:
中药 - 西药 - 轻 - 日用品
中药
西药
轻
日用品
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:
我的车是新的。
老
旧
轻
里
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Lượng từ của các từ sau đây: 1.雨伞 2.词典 3.香水 4. 衣服
1. 把 2. 个 3. 瓶 4. 条
1. 个 2. 个 3. 瓶 4. 件
1. 件 2. 本 3. 壶 4. 条
1. 把 2. 本 3.瓶 4. 件
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sửa lại câu sau cho đúng:
这个房间是很大。
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết lại câu sau ở dạng phủ định:
那个黑颜色的箱子重。
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đặt câu cho phần gạch chân:
这个箱子里都是我的日用品。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặt từ 也 vào vị trí thích hợp:
我弟弟 (A) 学习汉语,我(B) 学习汉语, (C)我们 (D)学习汉语。
A
B
C
D
10 questions
三年级一的变调
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课
Quiz
•
KG
10 questions
test #53 (hsk 2, 8)
Quiz
•
University
15 questions
二年级华文单元二十二(理解)
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Hanyu 3 CH 7
Quiz
•
4th Grade
15 questions
后来 vs 然后 你了解吗?
Quiz
•
12th Grade
13 questions
中文课
Quiz
•
5th Grade
10 questions
为学一首示子侄 - 彭端淑
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade