Vietnamese

Vietnamese

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGỮ VĂN 6

NGỮ VĂN 6

1st Grade - University

10 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 12th Grade

15 Qs

Lớp 11A9

Lớp 11A9

1st - 11th Grade

14 Qs

Giải phóng Thủ đô 10/10

Giải phóng Thủ đô 10/10

1st - 8th Grade

10 Qs

Thế giới quanh em

Thế giới quanh em

1st - 5th Grade

10 Qs

trau dồi vốn từ

trau dồi vốn từ

KG - 4th Grade

9 Qs

TIẾNG

TIẾNG

1st - 5th Grade

10 Qs

Nhóm 4 - Câu hỏi củng cố Bài 2

Nhóm 4 - Câu hỏi củng cố Bài 2

1st - 5th Grade

12 Qs

Vietnamese

Vietnamese

Assessment

Quiz

Social Studies

4th Grade

Hard

Created by

Thanh Vo

Used 38+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cùng nghĩa với "Trung thực" là

Gian dối

Thật thà

Gian lận

Gian manh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ ghép có nghĩa phân loại là

Xe cộ

Bánh trái

Xe máy

Quần áo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ ghép có nghĩa tổng hợp là

Máy bay

Đường ray

Bánh ú

Trường lớp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào là từ láy ?

bàn ghế

thánh thót

thanh cao

bảng con

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trung có nghĩa là ở giữa

Trung bình

Trung tâm

Trung thu

Cả 3 ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Quyết định lấy công việc của mình là

Tự tin

Tự ti

Tự quyết

Tự trọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dế Mèn trong bài " Dế Mèn bênh vực kẻ yếu" xứng đáng nhận danh hiệu nào ?

Dũng sĩ

Tráng sĩ

Võ sĩ

Hiệp sĩ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?