Từ vựng  tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

1st - 2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP DÂN TỘC

ÔN TẬP DÂN TỘC

1st - 4th Grade

15 Qs

时间与季节

时间与季节

2nd Grade

21 Qs

学习中文

学习中文

1st - 5th Grade

15 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

Boya  TV 12+13

Boya TV 12+13

1st Grade

18 Qs

Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

1st - 5th Grade

20 Qs

chí khí anh hùng

chí khí anh hùng

1st Grade

15 Qs

THI ĐUA NHÉ!

THI ĐUA NHÉ!

1st Grade

20 Qs

Từ vựng  tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Easy

Created by

dddong dddong

Used 33+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

nối dõi

kế tục

kế nghiệp

kế tự

kế thừa

kế cận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tính toán, ghi chép tình hình tăng giảm vốn và thu chi trong một xí nghiệp

kế nghiệp

kế tự

kế thừa

kế cận

kế toán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tiếp tục sự nghiệp cha ông để lại

kế tục

kế nghiệp

kế cận

kế thừa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thừa hưởng, giữ gìn và tiếp tục phát huy (cái có giá trị tinh thần)

kế tục

kế nghiệp

kế thừa

kế tự

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở vị trí công tác liền ngay sau lớp người trước, có thể sẽ thay thế lớp người trước

kế tự

kế tục

kế nghiệp

kế cận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Làm tiếp, thực hiện tiếp phần công việc người trước đã làm cho khỏi bị đứt quãng

kế tục

kế nghiệp

kế thừa

kế tự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có tinh thần quên mình vì việc nghĩa, cứu giúp người khi họ gặp khó khăn, hoạn nạn.

nghĩa khí

nghĩa hiệp

nghĩa cử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?