Tin học
Quiz
•
Instructional Technology
•
12th Grade - University
•
Practice Problem
•
Medium
Micheo Trong
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Cơ sở dữ liệu (CSDL) là :
Tập hợp dữ liệu có liên quan với nhau theo một chủ đề nào đó được lưu trên máy tính điện tử.
Tập hợp dữ liệu có liên quan với nhau theo một chủ đề nào đó được ghi lên giấy.
Tập hợp dữ liệu chứa đựng các kiểu dữ liệu: ký tự, số, ngày/giờ, hình ảnh... của một chủ thể nào đó.
Tập hợp dữ liệu có liên quan với nhau theo một chủ đề nào đó được lưu trên máy tính điện tử để đáp ứng nhu cầu khai thác thông tin của nhiều người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Hoạt động nào sau đây có sử dụng CSDL:
Bán hàng.
Bán vé máy bay.
Quản lý học sinh trong nhà trường.
Tất cả đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Hệ quản trị CSDL là:
Phần mềm dùng tạo lập CSDL
Phần mềm để thao tác và xử lý các đối tượng trong CSDL
Phần mềm dùng tạo lập, lưu trữ và khai thác một CSDL
Phần mềm dùng tạo lập, lưu trữ một CSDL
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Chức năng của hệ QTCSDL
a. Cung cấp cách tạo lập CSDL.
b. Cung cấp cách cập nhật dữ liệu, tìm kiếm và kết xuất thông tin.
c. Cung cấp công cụ kiểm soát điều khiển việc truy cập vào CSDL.
d. Các câu trên đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Thành phần chính của hệ QTCSDL:
a. Bộ quản lý tập tin và bộ xử lí truy vấn.
b. Bộ truy xuất dữ liệu và bộ bộ quản lý tập tin.
c. Bộ quản lý tập tin và bộ truy xuất dữ liệu.
d. Bộ xử lý truy vấn và bộ quản lý truy xuất dữ liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Để thực hiện thao tác cập nhật dữ liệu, ta sử dụng:
a. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu.
b. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu bao gồm các lệnh cho phép
a. Mô tả các đối tượng được lưu trữ trong CSDL.
b. Đảm bảo tính độc lập dữ liệu.
c. Khai báo kiểu, cấu trúc, các ràng buộc trên dữ liệu của CSDL.
d. Khai báo kiểu dữ liệu của CSDL.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
Lấy gốc Hóa 2 tiếng
Quiz
•
12th Grade
22 questions
ôn tập trắc nghiệm giữa HKII, công nghệ 9
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
[TIN 8] ÔN ĐỀ CƯƠNG (KT 15P TIẾT 1)
Quiz
•
12th Grade
20 questions
ÔN TV
Quiz
•
2nd Grade - University
19 questions
SC2 Bài 10
Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
TIN HỌC 7
Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
Tin 10 Bài 14
Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
ÔN THI HK2 CN4 2024 - 2025
Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Identify Triangle Congruence Criteria
Quiz
•
9th - 12th Grade
