Ôn tập Giữa học kì Sinh học 8

Ôn tập Giữa học kì Sinh học 8

8th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN 8-HK 1

KHTN 8-HK 1

7th Grade - University

25 Qs

KT GHKI Sinh Học 8

KT GHKI Sinh Học 8

8th Grade

30 Qs

đề kiểm tra sinh học

đề kiểm tra sinh học

KG - 10th Grade

25 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ MÔN KHTN 8. NĂM HỌC 24 - 25

ÔN TẬP GIỮA KÌ MÔN KHTN 8. NĂM HỌC 24 - 25

8th Grade

33 Qs

Ôn tập khoa học 7

Ôn tập khoa học 7

7th - 8th Grade

30 Qs

Ôn tập kiểm tra GKII Sinh học

Ôn tập kiểm tra GKII Sinh học

1st - 12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP GIỮA HKII_2023-2024

ÔN TẬP GIỮA HKII_2023-2024

8th Grade

30 Qs

sinh giữa kì 2

sinh giữa kì 2

5th - 9th Grade

29 Qs

Ôn tập Giữa học kì Sinh học 8

Ôn tập Giữa học kì Sinh học 8

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Easy

Created by

Linh Thùy

Used 17+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoang ngực ngăn cách với khoang bụng nhờ

A. cơ trơn.
B. cơ hoành.
C. cơ liên sườn.
D. cơ địa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cơ quan nằm trong khoang ngực là

A. tim, gan.
B. dạ dày, ruột non.
C. tim, phổi.
D. gan, phổi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất tế bào là nơi

A. giúp tế bào thực hiện trao đổi chất.
B. điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
C. thực hiện các hoạt động sống của tế bào.
D. cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho nhân tế bào.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoảng 90% thành phần của huyết tương là

A. các chất dinh dưỡng.
B. các muối khoáng.
C. hoocmon và kháng thể.
D. nước.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những phân tử protein do tế bào limpho B tạo ra để chống lại các kháng nguyên là

A. kháng thể.
B. bạch cầu.
C. thực bào.
D. tiểu cầu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khả năng cơ thể không bị mắc một bệnh truyền nhiễm nào đó được gọi là

A. miễn giảm.
B. miễn nhiễm.
C. miễn dịch.
D. miễn trừ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ xương xương người được chia làm 3 phần là

A. xương đầu, xương thân, xương tay.
B. xương sọ, xương thân, xương chân.
C. xương đầu, xương thân, xương chi.
D. xương mặt, xương thân, xương chi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?