LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU HỎI CỦNG CỐ - TẬP HUẤN SÁCH GIÁO KHOA - KHOA HỌC 5 (HTN)

CÂU HỎI CỦNG CỐ - TẬP HUẤN SÁCH GIÁO KHOA - KHOA HỌC 5 (HTN)

1st - 5th Grade

10 Qs

hạt gạo làng ta

hạt gạo làng ta

5th Grade

15 Qs

K4_Tuần 8_bai 2 cđ 2

K4_Tuần 8_bai 2 cđ 2

4th - 5th Grade

9 Qs

KĨ NĂNG HỌC TẬP - GIAO TIẾP

KĨ NĂNG HỌC TẬP - GIAO TIẾP

KG - University

12 Qs

Vui vui

Vui vui

3rd - 5th Grade

14 Qs

TRUNG THU CỦA EM

TRUNG THU CỦA EM

1st - 5th Grade

15 Qs

Nhanh như chớp nhí

Nhanh như chớp nhí

1st - 5th Grade

10 Qs

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5 ?

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5 ?

1st Grade - University

15 Qs

LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

Assessment

Quiz

Arts, Fun, Education

5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trâm Võ

Used 24+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng âm là:

những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

những từ có nghĩa trái ngược nhau

những từ giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tương đậu - thi đậu

Là từ:

từ đồng nghĩa

từ trái nghĩa

từ đồng âm

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng âm là các từ:

kéo xe - cua

sợi chỉ - chỉ đường

lấp lánh - lấp loáng

cái bàn - bàn bạc

thi đậu - chim đậu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng âm được sử dụng trong câu:

''Ruồi đậu mâm xôi đậu."

là từ

ruồi

đậu

mâm

xôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có sử dụng từ đồng âm?

Mẹ nấu chè đậu. Em thi đậu tốt nghiệp.

Mẹ nấu chè đậu, cả nhà cùng ăn chè đậu.

Mẹ mua đậu xanh, đậu đỏ, ... để nấu chè đậu.

Mẹ nấu chè đậu rất ngon.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong câu ''Mấy em nhỏ tranh nhau xem tranh.'' từ đồng âm là:

em

xem

tranh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mấy em nhỏ tranh1 nhau xem tranh2.

Từ tranh1 nghĩa là:

tranh giành

bức tranh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Arts