hoa 11-Nito và hợp chất

Quiz
•
Chemistry
•
Professional Development
•
Hard
phương trần
Used 28+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2: Từ phản ứng khử độc một lượng nhỏ khí clo trong phòng thí nghiệm :
2NH3 + 3Cl2 ® 6HCl + N2.
Kết luận nào sau đây đúng ?
NH3 là chất khử.
BNH3 là chất oxi hoá.
Cl2 vừa oxi hoá vừa khử.
Cl2 là chất khử.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn câu sai trong các mệnh đề sau :
NH3 được dùng để sản xuất HNO3.
NH3 cháy trong khí Clo cho khói trắng.
Khí NH3 tác dụng với oxi có (xt, to) tạo khí NO.
Điều chế khí NH3 bằng cách cô cạn dung dịch muối amoni.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không đúng về muối amoni ?
Các muối amoni đều là chất điện li mạnh.
Tất cả các muối amoni tan trong nước.
Muối amoni bền với nhiệt.
Các muối amoni đều bị thủy phân trong nước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong phân tử HNO3 nguyên tử N có :
hoá trị V, số oxi hoá +5.
hoá trị V, số oxi hoá +4.
hoá trị IV, số oxi hoá +5.
hoá trị IV, số oxi hoá +3.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các tính chất hoá học của HNO3 là :
tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh và tính khử mạnh.
tính oxi hóa mạnh, tính axit mạnh và tính bazơ mạnh.
tính oxi hóa mạnh, tính axit yếu và bị phân huỷ.
tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh và bị phân huỷ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dãy gồm tất cả các chất khi tác dụng với HNO3 thì HNO3 chỉ thể hiện tính axit là :
CaCO3, Cu(OH)2, Fe(OH)2, FeO.
CuO, NaOH, FeCO3, Fe2O3.
KOH, FeS, K2CO3, Cu(OH)2.
Fe(OH)3, Na2CO3, Fe2O3, NH3.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dãy gồm tất cả các chất khi tác dụng với HNO3 thì HNO3 chỉ thể hiện tính oxi hoá là :
Mg, H2S, S, Fe3O4, Fe(OH)2.
Cu, C, Fe2O3, Fe(OH)2, SO2.
Al, FeCO3, HI, CaO, FeO.
Na2SO3, P, CuO, CaCO3, Ag.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Химия Элементов. 6А группа #2

Quiz
•
Professional Development
10 questions
BÀI TẬP CỦNG CỐ TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Hoá dược

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Hóa 9D2_CỦNG CỐ BÀI 3

Quiz
•
Professional Development
15 questions
HH10K51. Kiểm tra tốc độ phản ứng & halogen L1

Quiz
•
Professional Development
18 questions
clo222

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
03. KSCL KHTN7

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade