ADN được duy trì tính ổn định qua các thế hệ nhờ cơ chế
A. Nguyên phân.
B. Nhân đôi.
C. Giảm phân.
D. Di truyền.
KIỂM TRA CUỐI GIỜ BÀI 16
Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Medium
LOAN PHẠM
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ADN được duy trì tính ổn định qua các thế hệ nhờ cơ chế
A. Nguyên phân.
B. Nhân đôi.
C. Giảm phân.
D. Di truyền.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình tái bản ADN dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc bổ sung.
B. Nguyên tắc bán bảo tồn.
C. Nguyên tắc bảo tồn.
D. Cả A và B.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của ADN là
A. Lưu giữ thông tin.
B. Truyền đạt thông tin.
C. Lưu giữ và truyền đạt thông tin.
D. Tham gia cấu trúc của NST.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhận định sau đây, có bao nhiêu nhận định đúng?
1. Do NTBS, trong 1 phân tử ADN hay gen, tổng của hai loại nucleotit không bổ sung luôn luôn bằng số nucleotit của một mạch đơn.
2. Các gen nằm trên một phân tử ADN đều có tỉ lệ phần trăm các loại nucleotit giống nhau.
3. NTBS trong cơ chế tái bản giúp cho một trong hai ADN con có nguyên liệu hoàn toàn mới.
4. NTBS trong cơ chế tái bản giúp cho hai ADN con có cấu trúc giống hệt ADN mẹ.
5. Nguyên tắc bán bảo tồn giúp cho ADN con có một mạch khuôn của ADN mẹ, mạch còn lại được tổng hợp mới.
6. Chính sự tự nhân đôi ADN là cơ sở cho sự nhân đôi của NST.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản chất hoá học của gen là
A. Axit nucleic.
B. ADN.
C. Bazơ nitric.
D. Protein.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ADN tái bản 3 lần. Số ADN con được tạo ra là
A. 2. B. 3. C. 8. D. 16.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gen có chiều dài 2193Å nhân đôi 5 lần. Hỏi môi trường đã cung cấp bao nhiêu nucleotit loại T? (biết gen chứa 8256 nu loại T)
A. 7998. B. 11997. C. 7740. D. 11610.
A
B
C
D
10 questions
sinh 12
Quiz
•
1st - 10th Grade
11 questions
Genética
Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Kiểm tra bài cũ: Lai 1 cặp tính trạng
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
KT 15 phut Sinh 12 hk1 Lien
Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Replicación del ADN
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
EVALUACION BIOLOGIA GENÉTICA 2BGU
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
TRẮC NGHIỆM SINH 12 BÀI 4
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
La genética
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade