Câu 1. Đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường chính thức ở nước ta là
A. đềximét (dm).
B. mét (m).
C. Cenntimét (cm).
D. milimét (mm).
chủ dề 1: các phép đo
Quiz
•
Biology
•
6th Grade
•
Medium
Hợi Nguyễn
Used 19+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường chính thức ở nước ta là
A. đềximét (dm).
B. mét (m).
C. Cenntimét (cm).
D. milimét (mm).
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2. Một thước thẳng có 101 vạch chia đều nhau, vạch đầu tiên ghi số 0, vạch cuối cùng ghi số 100 kèm theo đơn vị cm. Thông tin đúng của thước là
A. GHĐ và ĐCNN là 100 cm và 1 cm.
B. GHĐ và ĐCNN là 101 cm và 1 cm.
C. GHĐ và ĐCNN là 100 cm và 1 mm.
D. GHĐ và ĐCNN là 101 cm và 1 mm.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Dùng dụng cụ nào để đo khối lượng?
A. Thước.
B. Đồng hồ.
C.Cân.
D. lực kế.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5: Một hộp sữa có ghi 900g. 900g chỉ?
A. Khối lượng của cả hộp sữa
B. Khối lượng của sữa trong hộp
C. Khối lượng của vỏ hộp sữa
D. Khối lượng hộp sữa là 900g
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Nguyên tắc nào dưới đây được sử dụng để chế tạo nhiệt kế thường dùng?
A. Dãn nở vì nhiệt của chất khí.
B. Thay đổi màu sắc của một vật theo nhiệt độ.
C. Dãn nở vì nhiệt của chất lỏng.
D. Hiện tượng nóng chảy của các chất.
A
B
C
D
19 questions
Zanieczyszczenia (odpady, segregacja)
Quiz
•
4th - 8th Grade
18 questions
Foodwebs and Relationships
Quiz
•
5th - 8th Grade
16 questions
Metrics, Measuring and Scientific Method
Quiz
•
6th - 10th Grade
20 questions
Geologic History of Earth Quiz
Quiz
•
6th - 9th Grade
19 questions
đề kiểm tra KHTN lớp 6 cuối kì 2
Quiz
•
6th Grade
15 questions
KT trắc nghiệm Bài 22. Đa dạng ĐV không xương sống
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Interaksi Antar Mahluk Hidup
Quiz
•
1st - 10th Grade
17 questions
Digestive and Excretory Review
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade