Ca dao hài hước
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Hard
Thủy Thu
Used 129+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
2. Ca dao hài hước khác với ca dao yêu thương tình nghĩa ở điểm nào?
Dùng nhiều ẩn dụ, hoán dụ
Dùng nhiều ẩn dụ, so sánh
Dùng nhiều so sánh, hoán dụ
Dùng nhiều phóng đại, đối lập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
3. Trong bài ca dao số 1, con vật được dẫn cưới nào sau đây gợi được tiếng cười sảng khoái nhất?
Con voi
Con trâu
Con bò
Con chuột
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
4. Dòng nào sau đây không phải là nghệ thuật của ca dao hài hước?
Nghệ thuật dựng cảnh và xây dựng chân dung nhân vật
Nghệ thuật miêu tả nội tâm tinh tế
Sử dụng nhiều lối nói tương phản, phóng đại, đối lập
Ngôn ngữ đời thường hàm chứa ý nghĩa sâu sắc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
5. Trong bài ca dao số 1, chàng trai không định dẫn con vật nào dưới đây?
Con voi
Con chuột
Con lợn
Con bò
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
6. Tại sao chàng trai không dẫn cưới bằng trâu bò mà lại dẫn cưới bằng con chuột béo ?
Vì chúng đều là thú bốn chân
Vì nhà gái kiêng trâu, bò
Vì chàng trai nghèo
Tất cả đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
7. Trong bài ca dao dưới đây, tiếng cười được tạo nên bằng thủ pháp nghệ thuật gì?
Làm trai cho đáng sức trai
Khom lưng chống gối gánh hai hạt vừng
Đối lập, chơi chữ
Ẩn dụ, cường điệu
Đối lập, cường điệu
Cường điệu, chơi chữ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
8. Bài ca dao dưới đây sử dụng công thức mở đầu gì?
Làm trai cho đáng nên trai
Khom lưng chống gối, gánh hai hạt vừng.
Công thức "Thân em"
Công thức "Khom lưng"
Công thức "Làm trai"
Công thức "Rủ nhau"
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Comprensión Auditiva: "Durante el confinamiento"
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
La Tregua
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Les pronoms personnels
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Le passé composé
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Solecismos de pronombres
Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
Spanish - Las quejas en un hotel
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Spanish Present tense
Quiz
•
9th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Stem Changing Verbs
Quiz
•
10th Grade
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review
Quiz
•
9th - 12th Grade