Unit 8: THE WORLD OF WORK

Unit 8: THE WORLD OF WORK

12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB UNIT 4

VOCAB UNIT 4

12th Grade

32 Qs

Conditional: 3 types, mixed, inversion

Conditional: 3 types, mixed, inversion

12th Grade

35 Qs

UNIT 9 PART 5

UNIT 9 PART 5

12th Grade

32 Qs

UNIT 6. FUTURE JOBS (CÔNG VIỆC TƯƠNG LAI)

UNIT 6. FUTURE JOBS (CÔNG VIỆC TƯƠNG LAI)

9th - 12th Grade

30 Qs

ARTICLES: A/ AN/ THE

ARTICLES: A/ AN/ THE

10th - 12th Grade

32 Qs

Vocabulary Unit 2 - 5 (A2) - Global Success 12

Vocabulary Unit 2 - 5 (A2) - Global Success 12

12th Grade

26 Qs

Từ Vựng Địa Lý và Dân Cư

Từ Vựng Địa Lý và Dân Cư

9th - 12th Grade

33 Qs

BusinessPartner_1.2_A work plan

BusinessPartner_1.2_A work plan

12th Grade - University

33 Qs

Unit 8: THE WORLD OF WORK

Unit 8: THE WORLD OF WORK

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Anh ngữ Bee Bee

Used 119+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

academic

/ˌækəˈdemɪk/

học thuật, giỏi các môn học thuật

tuân theo, phù hợp

nhân viên hành chính

người nộp đơn xin việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

align

/əˈlaɪn/

học thuật, giỏi các môn học thuật

tuân theo, phù hợp

nhân viên hành chính

người nộp đơn xin việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

applicant

/ˈæplɪkənt/

học thuật, giỏi các môn học thuật

tuân theo, phù hợp

nhân viên hành chính

người nộp đơn xin việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apply

/əˈplaɪ/

hoạt ngôn, nói năng lưu loát

thực tập sinh, người học việc

nộp đơn, đệ trình

dễ gần, dễ tiếp cận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apprentice

/əˈprentɪs/

hoạt ngôn, nói năng lưu loát

thực tập sinh, người học việc

nộp đơn, đệ trình

dễ gần, dễ tiếp cận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

approachable

/əˈprəʊtʃəbl/

hoạt ngôn, nói năng lưu loát

thực tập sinh, người học việc

nộp đơn, đệ trình

dễ gần, dễ tiếp cận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

articulate

/ɑːˈtɪkjuleɪt/

hoạt ngôn, nói năng lưu loát

thực tập sinh, người học việc

nộp đơn, đệ trình

dễ gần, dễ tiếp cận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?