Bài 3 - Mua đồ 买东西

Bài 3 - Mua đồ 买东西

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

水果 1

水果 1

2nd Grade

20 Qs

ม.3 ทบทวนบทเรียน บทที่ 10 และบทวันนี้ฉันไม่สบาย

ม.3 ทบทวนบทเรียน บทที่ 10 และบทวันนี้ฉันไม่สบาย

9th Grade

10 Qs

02-2567ข้อสอบปลายภาค4/3บทที่ 8-9(一上)

02-2567ข้อสอบปลายภาค4/3บทที่ 8-9(一上)

10th Grade

20 Qs

โปรโมชั่น การเชื้อเชิญ สื่อสาร1

โปรโมชั่น การเชื้อเชิญ สื่อสาร1

KG

10 Qs

Vivir el chino (19/11)

Vivir el chino (19/11)

University

10 Qs

HSK Phrases 70

HSK Phrases 70

3rd Grade

10 Qs

ข้อสอบปลายภาคภาษาจีนเพื่อการสื่อสาร2-403

ข้อสอบปลายภาคภาษาจีนเพื่อการสื่อสาร2-403

10th Grade

20 Qs

TMC451 Dì-yī kè: Yuēhuì

TMC451 Dì-yī kè: Yuēhuì

1st Grade

10 Qs

Bài 3 - Mua đồ 买东西

Bài 3 - Mua đồ 买东西

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Thanh Dương

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp

píngguǒ ne?

苹果呢?

wǔshí kuài yìjīn

五十块一斤

wǒ bù mǎi cǎoméi

我不卖草莓

yìjīn píngguǒ shíwǔ kuài

一斤苹果15块

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

草莓多少钱一斤?

cǎoméi duōshao qián yìjīn?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp

xíng, nǐ mǎi duōshao?

行,你买多少?

bùxíng, wǒ yào chīfàn.

不行,我要吃饭。

xíng, wǒmen qù mǎi xiāngjiāo.

行,我们去买香蕉。

bùxíng, tài guì le.

不行,太贵了。

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

太贵了,八块一斤,行吗?

tài guì le, bākuài yìjīn, xíng ma?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp

wǒ mǎi mángguǒ.

我买芒果

wǒ bùmǎi shuǐguǒ.

我不买水果。

wǒ mǎi sānjīn xīlánhuā

我买三斤西蓝花

xīlánhuā duōshao qián yìjīn?

西蓝花多少钱一斤?

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

你要买多少?

Nǐ yào mǎi duōshao?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp

Huángguā ne?

黄瓜呢?

Wǒ mǎi mógu

我买蘑菇。

Xīguā wǔ kuài yìjīn

西瓜五块一斤

yìjīn pútáo hé yìjīn chéngzi, yígòng sānshí wǔ kuài

一斤葡萄和一斤橙子,一共三十五块

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

一共多少钱?

Yígòng duōshao qián?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn hình ảnh tương ứng nội dung nghe:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

这是胡萝卜

Zhèshì húluóbo.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn nội dung tương ứng với nội dung nghe:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

我不买洋葱。

Wǒ bù mǎi yángcōng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe và chọn nội dung tương ứng nội dung nghe:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Answer explanation

Nội dung ghi âm:

我买橙子了。

wǒ mǎi chéngzi le.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?