Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Thu Phan Thị
Used 30+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Một lòng một dạ gắn bó với lí tưởng, tổ chức hay với người nào đó" là nghĩa của từ nào ?
trung hậu
trung thực
trung kiên
trung thành
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Người ăn ở nhân hậu, thành thật, trước sau như một là:
trung hậu
trung thực
trung nghĩa
trung tâm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ thích hợp để điền vào chỗ chấm trong câu "Nguyễn Thị Minh Khai là một chiến sĩ cách mạng ... ." là:
trung bình
trung kiên
trung tâm
trung gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ "trung tâm" ?
là giữa tháng tám âm lịch – giữa mùa thu.
là nơi ở giữa một vùng nào đó, thường là nơi dân cư tập trung đông đúc.
là ở vào khoảng giữa của hai cực trong bậc thang đánh giá
là miền đất ở khoảng giữa lưu vực một con sông
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau: Thủ đô Hà Nội là ... văn hoá, chính trị của đất nước.
trung dũng
trung bộ
trung tâm
trung du
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ trung nghĩa ?
Trước sau như một, không gì lay chuyển nổi.
Một lòng một dạ vì việc nghĩa
Ngay thẳng, thật thà
Trung thành và dũng cảm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Người tin vào bản thân mình là:
tự quyết
tự tin
tự hào
tự trọng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
tìm hiểu 26/3
Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
TĐ “Vua tàu thủy” Bạch Thái Bưởi
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Tập đọc thắng biển
Quiz
•
4th Grade
11 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 18
Quiz
•
4th Grade
15 questions
TOAN - 4/2
Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Công dân toàn cầu
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Câu hỏi về băng kép
Quiz
•
2nd Grade - University
14 questions
QTHN Bài 9 Q5
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Mi horario
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade