汉语考试-第一

汉语考试-第一

1st - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华语4年级:一、踏上学习的征途

华语4年级:一、踏上学习的征途

4th Grade

10 Qs

P.6 AT強化練習十六

P.6 AT強化練習十六

6th Grade

10 Qs

我学了两年中文!

我学了两年中文!

9th - 12th Grade

12 Qs

一年级华语 单元15 花角鹿(理解)

一年级华语 单元15 花角鹿(理解)

1st Grade

10 Qs

Chị em tôi

Chị em tôi

4th Grade

10 Qs

Truyền thuyết-thánh gióng

Truyền thuyết-thánh gióng

6th Grade

10 Qs

G9议论文单元小结测验

G9议论文单元小结测验

9th - 10th Grade

10 Qs

想一想、答一答

想一想、答一答

1st - 12th Grade

10 Qs

汉语考试-第一

汉语考试-第一

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 12th Grade

Easy

Created by

Nha lich

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

老公

Lǎogōng

Nghĩa của từ này là gì?

Anh trai

Em gái

Vợ

Chồng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

“你多大了?”

Nghĩa của câu này là?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

”一百十一“

” Yībǎi shíyī “

Nghĩa của câu này là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là câu đúng?

多大他了?

了大多他

他多大了?

多了他大

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là Pinyin đúng của chữ " 你们 “

Nímen

Nǐmen

Nǐmèn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " có thể" trong tiếng trung là gì ?

可以

Kěyǐ

以后

Yǐhòu

以前

Yǐqián

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Pinyin đúng của câu " 我十一岁了“ là

Wǒ shíyī suile

Wǒ shiyī suìle

Wǒ shíyī suìle

Wo shíyī suìle

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu tạo của một PINYIN gồm những thành phần nào ?

Thanh mẫu-Vận mẫu-Thanh điệu

Thanh mẫu-Vận mẫu

Vận mẫu-Thanh điệu