Cặp từ đối thoại tương đương với hình ảnh
Bài kiểm tra nhỏ

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Ly Tran
Used 29+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A: 你好
B: 谢谢!
A:对不起!
B:没关系!
A:再见!
B:再见!
A:对不起!
B:不客气!
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm của từ "老师"là:
lǎoshí
lǎo shù
lǎosī
lǎoshī
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ xưng hô thể hiện sự tôn trọng đối phương?
你 nǐ
他 tā
您 nín
生 shēng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu tương ứng với hình ảnh
我是越南人
我是老师人
我是美国人
我是学生人
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu tương ứng với hình ảnh
他是中国人
他是越南人
她是中国人
她是越南人
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "bạn thân"?
同学 Tóngxué
朋友 péngyou
好朋友hǎo péngyou
学生 xuéshēng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Bạn tên là gì?" tiếng Trung là
你叫什么名字?Nǐ jiào shénme míngzì?
你叫什么名学? Nǐ jiào shénme míngzì?
你叫什么名字?Nǐ jiào shénme míngsì?
你叫什么名子?Nǐ jiào shénme míngzì?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
12 questions
一年级华文 单元二

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
当代一第一课

Quiz
•
University
10 questions
認知偏誤小達人

Quiz
•
University
10 questions
Chinese XIX QUIZ

Quiz
•
University
10 questions
Examencito Lesson 5-1

Quiz
•
University
15 questions
แบบทดสอบบทที่ 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
教育

Quiz
•
University
15 questions
HSK1 期末考

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade