Từ đồng nghĩa-trái nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
ĐỖ ANH
Used 26+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với "con heo"
con lợn
con bò
con bê
con dê
Answer explanation
- Lợn nhà là một gia súc được thuần hóa, được chăn nuôi để cung cấp thịt.
- Các sản phẩm khác từ thịt lợn như xúc xích, lạp xưởng, jambon.
- Là con vật có sự gần gũi với đời sống con người là con vật mà hình ảnh của nó đã đi vào thơ ca, ca dao, hội họa dân gian, và là một biểu tượng văn hóa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đồng nghĩa với từ "hạnh phúc"
phúc hậu
giàu có
sung sướng
hiền lành
Answer explanation
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với những từ còn lại?
phang
đấm
đá
vỗ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa:
Biểu đạt, diễn tả, lựa chọn, đông đúc
Diễn tả, tấp nập, nhộn nhịp, biểu thị
Biểu đạt, bày tỏ, trình bày, giãi bày
Chọn lọc, trình bày, sàng lọc, kén chọn
Answer explanation
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với từ IN HOA trong mỗi câu để điền vào chỗ trống:
Cô Tấm rất chăm chỉ còn Cám thì …
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với từ IN HOA trong mỗi câu để điền vào chỗ trống:
Bác Tiến hát hay, lại rất HIỀN, khác hẳn với vẻ ngoài … và thô lỗ.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với từ IN HOA trong mỗi câu để điền vào chỗ trống:
Bác Hùng nghĩ, nếu mà trời cứ GIÁ RÉT như này, thì thật khó để ra ruộng. Nhưng may thay, ngày hôm sau, thời tiết đã trở nên … hơn nhiều.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Rung chuông vàng
Quiz
•
5th Grade
12 questions
Đề tăng cường tháng 11-số 2
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Đồng nghĩa audio response quizizz
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4
Quiz
•
4th - 5th Grade
16 questions
ÔN TẬP HK 1 YEAR 5 TV KNTT
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
LTVC: Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Bài tập TV5
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Gramática - El verbo ser
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...