[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

10th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 7

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 7

6th - 12th Grade

8 Qs

我的家 2

我的家 2

6th - 12th Grade

8 Qs

纪昌学射箭

纪昌学射箭

10th Grade

10 Qs

CH3L2 Chinese Opera

CH3L2 Chinese Opera

9th - 11th Grade

10 Qs

轻松学中文6 过年

轻松学中文6 过年

10th Grade

10 Qs

二中_王冕畫荷花_詞語運用

二中_王冕畫荷花_詞語運用

1st - 10th Grade

10 Qs

BAHASA CINA TAHUN 3

BAHASA CINA TAHUN 3

1st - 12th Grade

10 Qs

 汉语会话301句(上)-选择16-20

汉语会话301句(上)-选择16-20

8th Grade - University

10 Qs

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 40+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

REORDER QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu

我们

wǒmen

日语课

Rìyǔ kè

今天是

Jīntiān shì

没有

méiyǒu

星期六

xīngqī liù

2.

REORDER QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu:

她有

tā yǒu

结婚了

jiéhūn le

/kết hôn/

王七的姐姐

Wángqī de jiějie

两个女儿

liǎng gè nǚ'ér

3.

REORDER QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu.

你的

nǐ de

哪本书

Nǎ běn shū

shì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Đại Nam là bạn của em gái Vương Nhật.

大南是王日的妹妹的朋友。

Dànán shì Wángrì de mèimei de péngyou.

大南是王日的妹妹。

Dànán shì Wángrì de mèimei.

大南是王日的朋友。

Dànán shì Wángrì de péngyou。

大南是王日的朋友的妹妹。

Dànán shì Wángrì de péngyou de mèimei.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Chiều thứ 5 tuần trước tôi cùng với bố mẹ đi ngân hàng Bắc Kinh rút tiền.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: 她妹妹是不是医生?

Cô ấy có phải là bác sĩ không?

Em gái cô ấy là bác sĩ phải không?

Cô ấy có phải là viên chức không?

Em gái cô ấy là viên chức phải không?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Chúng tôi không biết người này. Bà ấy là ai?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Tôi tên Mỹ Nguyệt. Hiện tại

/现在: xiàn zài/ tôi là sinh viên ở trường Đại học Nam Kinh.

我是美月。现在我是大学生的南京大学。

我叫美月。现在我是大学生的南京大学。

我叫美月。现在我是南京大学的大学生。

我是美月。现在我是南京大学的老师。

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Em gái tôi năm nay 8 tuổi, cô bé rất dễ thương /可爱: kě ài/.