Tiếng Việt 4 ( khảo sát tháng 10 )

Tiếng Việt 4 ( khảo sát tháng 10 )

1st - 4th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHƯƠNG I VẬT LÍ 7

ÔN TẬP CHƯƠNG I VẬT LÍ 7

1st - 2nd Grade

30 Qs

Lí 11 ngày 7/4

Lí 11 ngày 7/4

3rd Grade

30 Qs

F1 (Superbrain LA) _ zoom (25/6)

F1 (Superbrain LA) _ zoom (25/6)

3rd Grade

31 Qs

LỰ KHTN6

LỰ KHTN6

1st Grade

33 Qs

Bài kiểm tra 15 phút chươngVIII KHTN 6

Bài kiểm tra 15 phút chươngVIII KHTN 6

1st Grade

35 Qs

BÀI TẬP NGỮ VĂN 7 (24.11)

BÀI TẬP NGỮ VĂN 7 (24.11)

1st - 2nd Grade

30 Qs

SÓNG DỪNG_LÝ THUYẾT

SÓNG DỪNG_LÝ THUYẾT

1st Grade

39 Qs

tổng kết chương I

tổng kết chương I

1st - 10th Grade

37 Qs

Tiếng Việt 4 ( khảo sát tháng 10 )

Tiếng Việt 4 ( khảo sát tháng 10 )

Assessment

Quiz

Physics

1st - 4th Grade

Medium

Created by

Pham Hue

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm thêm một tiếng để tạo từ ngữ chứa các tiếng cùng âm đầu r, d hoặc gi.

dân …………

dân gian

dân trí

dân dã

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm thêm một tiếng để tạo từ ngữ chứa các tiếng cùng âm đầu r, d hoặc gi.

rong…………. rũ………… ………..dáng giặc……………

rong ruổi

rong chơi

rũ rượi

duyên dáng

giặc giã

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ láy trong đoạn văn sau: "Đêm về khuya lặng gió. Sương phủ trắng mặt sông. Những bầy cá nhao lên đớp sương "tom tóp", lúc đầu còn loáng thoáng dần dần tiếng tũng toẵng xôn xao quanh mạn thuyền".

tom tóp

loáng thoáng

dẫn dần

tũng toẵng

xôn xao

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ láy trong các từ sau: sừng sững, chung quanh, lủng củng, hung dữ, mộc mạc

sừng sững

chung quanh

lủng củng

hung dữ

mộc mạc

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ ghép trong các từ sau: cứng cáp, dẻo dai, vững chắc, thanh cao, giản dị, chí khí

cứng cáp

dẻo dai

vững chắc

thanh cao

giản dị, chí khí

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ ghép trong các từ sau: châm chọc, chậm chạp, mê mẩn, mong ngóng, nhỏ nhẹ, mong mỏi, phương hướng, vương vấn, tươi tắn.

châm chọc,mong ngóng, nhỏ nhẹ, mong mỏi, phương hướng.

châm chọc,mong ngóng, nhỏ nhẹ, phương hướng.

châm chọc,mong ngóng, nhỏ nhẹ, mong mỏi, phương hướng, chậm chạp.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ ghép phân loại, ghép tổng hợp, từ láy trong các từ sau: thật thà, bạn bè, hư hỏng, san sẻ, bạn học, chăm chỉ, gắn bó, bạn đường, ngoan ngoãn, giúp đỡ, bạn đọc, khó khăn

Ghép tổng hợp: bạn bè, hư hỏng, san sẻ, gắn bó;giúp đỡ.

Ghép phân loại: bạn học, bạn đường; bạn đọc

Láy: thật thà; chăm chỉ, ngoan ngoãn, khó khăn

Ghép tổng hợp: bạn bè, hư hỏng, san sẻ, gắn bó;giúp đỡ; bạn đọc.

Ghép phân loại:bạn học, bạn đường

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?