Bài 1: Chọn câu đúng.

ÔN TOÁN HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ

Quiz
•
Mathematics
•
8th Grade
•
Hard
tâm phùng
Used 11+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
A. (A + B)3 = A3 + 3A2B + 3AB2 + B3
B. (A - B)3 = A3 - 3A2B - 3AB2 - B3
C. (A + B)3 = A3 + B3
D. (A - B)3 = A3 - B3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 2: Chọn câu đúng. (x – 2y)3 bằng
A. x3 – 3xy + 3x2y + y3
B. x3 – 6x2y + 12xy2 – 8y3
C. x3 – 6x2y+ 12xy3 – 4y3
D. x3 – 3x2y + 12xy2 – 8y3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 3: Viết biểu thức x3 + 12x2 + 48x + 64 dưới dạng lập phương của một tổng
A. (x + 4)3
B. (x – 4)3
C. (x – 8)3
D. (x + 8)3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 4: Viết biểu thức 8x3 + 36x2 + 54x + 27 dưới dạng lập phương của một tổng
A. (2x + 9)3
B. (2x + 3)3
C. (4x + 3)3
D. (4x + 9)3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 5: Viết biểu thức x3 – 6x2 + 12x – 8 dưới dạng lập phương của một hiệu
A. (x + 4)3
B. (x – 4)3
C. (x - 2)3
D. (x - 8)3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 6: Viết biểu thức 8x3 – 12x2y + 6xy2– y3 dưới dạng lập phương của một hiệu
A. (2x – y)3
B. (x – 2y)3
C. (4x – y)3
D. (2x + y)3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 7: Cho biểu thức A = x3 – 3x3 + 3x. Tính giá trị của A khi x = 1001
A. A = 10003
B. A = 1001
C. A = 10003 – 1
D. A = 10003 + 1
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Graphing Using Slope-Intercept Form

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
RELASI DAN FUNGSI

Quiz
•
KG - 8th Grade
17 questions
Finding slope using Slope triangles

Quiz
•
8th - 9th Grade
21 questions
Axis of Symmetry/Vertex

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
Rational Expressions

Quiz
•
8th - 12th Grade
17 questions
Solve & Graph Two-Step Inequalities

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Quadratic Formula Practice

Quiz
•
7th - 10th Grade
19 questions
Wyrażenia algebraiczne - wprowadzenie

Quiz
•
5th - 8th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade