Kinh Tế ngược. Nhóm 5

Kinh Tế ngược. Nhóm 5

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

group1

group1

University

30 Qs

Kinh Tế ngược. Nhóm 5

Kinh Tế ngược. Nhóm 5

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Medium

Created by

Tuyet Vy

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“收窄”的拼音?

shōu zhǎi

shōuzhǎi

shōuzǎi

shōu zǎi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Chịu tác động mạnh của…” 翻译成中文?

收到……打击

受到……打击

受到……打败

收到……打败

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

”进出口总值” 的拼音?

jìn chūkǒu zǒngzhí

jìn chūkǒu zǒng zhí

jīn chūkǒu zǒngzhí

jīn chūkǒu zǒng zhí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

下面那个不表示是“Giảm”意思

下降

下滑

回落

回复

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“贸易逆差“ 的拼音

màoyì yìchā

màoyì nìchā

màoyī yìchā

màoyī nìchā

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“我国外贸进出口总值为520亿美元” 翻译成越南语是?

Tổng giá trị thương mại xuất nhập khẩu của Trung Quốc là 5,20 tỷ USD

Tổng giá trị thương mại xuất nhập khẩu của Trung Quốc là 52,0 tỷ USD

Tổng giá trị xuất nhập khẩu ngoại thương của Trung Quốc là 52,0 tỷ USD

Tổng giá trị xuất nhập khẩu ngoại thương của Trung Quốc là 5,20 tỷ USD

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“蓬勃”的拼音

féngpó

péngbó

féngpó

péngpó

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground