Chuyển động tròn đều của một chất điểm có đặc điểm là:
vật lý vui

Quiz
•
Physics
•
1st Grade - University
•
Hard
lê huế
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
vectơ vận tốc không đổi
vectơ gia tốc không thay đổi
tốc độ dài tỉ lệ nghịch với tốc độ góc
gia tốc hướng tâm tỉ lệ thuận với bán kính quĩ đạo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu đúng. Hệ quy chiếu bao gồm:
khoảng thời gian, hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian và vị trí.
vật làm mốc, hệ toạ độ, vị trí và đồng hồ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong trường hợp nào dưới đây có thể coi vật là chất điểm?
Hai hòn bi lúc va chạm với nhau.
Trái Đất trong chuyển động tự quay quanh trục của nó.
Trái Đất trong chuyển động quay quanh Mặt Trời.
Người nhảy cầu lúc đang rơi xuống nước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sự rơi trong không khí của các vật sau, vật nào có thể coi là rơi tự do?
Chiếc lá rơi.
Tờ giấy rơi.
Một sợi dây cao su (sợi thun) rơi.
Viên phấn rơi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một vật rơi tự do không vận tốc đầu, khi chạm đất có vận tốc 70m/s. Lấy g = 10m/s2. Ban đầu vật ở độ cao bằng:
3,5m
285m
245m
35m
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây không thể coi vật như là chất điểm?
Viên đạn đang chuyển động trong không khí.
Trái Đất trong chuyển động quay quanh Mặt Trời.
Viên bi trong sự rơi từ tầng thứ năm của một toà nhà xuống mặt đất.
Trái Đất trong chuyển động tự quay quanh trục của nó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động thẳng đều của một chất điểm có dạng: x = 4t – 10. (x: km, t: h). Tọa độ của chất điểm sau 2h là:
4,5 km.
-2 km.
6 km.
8 km.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Lý 10 ôn tập HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
VL10-Chuyển động tròn đều

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Câu hỏi về cơ năng và động năng

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
Dao động cơ

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Kiểm tra 15 phút Vật lí 10

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
ĐỀ VẬT LÍ 10-MÃ-331

Quiz
•
10th Grade
10 questions
VẬT LÝ 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade