
Bài tập phần Ngữ pháp.

Quiz
•
Special Education
•
University
•
Medium
Mai Trịnh Thị
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa ngữ pháp là gì?
Ý nghĩa ngữ pháp là loại ý nghĩa riêng cho từng từ ngữ.
Ý nghĩa ngữ pháp là loại ý nghĩa chung cho mỗi một đơn vị ngôn ngữ.
Ý nghĩa ngữ pháp là loại ý nghĩa được thể hiện bằng những phương tiện ngữ pháp nhất định.
Ý nghĩa ngữ pháp là loại ý nghĩa chung cho hàng loạt đơn vị ngôn ngữ và được thể hiện bằng những phương tiện ngữ pháp nhất định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện qua các phương thức ngữ pháp, đúng hay sai?
Đúng
Sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tiếng Anh, dạng thức số nhiều của từ foot là feet. Đây là phương thức ngữ pháp nào?
Phương thức phụ tố
Phương thức biến dạng chính tố
Phương thức thay chính tố
Phương thức trọng âm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tiếng Anh, từ thay đổi hoàn toàn vỏ ngữ âm để biểu thị sự thay đổi ý nghĩa ngữ pháp như: good -better-bad-worse. Đây là phương thức ngữ pháp nào?
Phương thức lặp
Phương thức hư từ
Phương thức thay chính tố
Phương thức trật tự từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phạm trù ngữ pháp là gì?
Là thể thống nhất của những ý nghĩa ngữ pháp đối lập nhau
Là thể thống nhất của những ý nghĩa ngữ pháp đối lập nhau, được thể hiện ra ở những dạng thức đối lập nhau
Là những ý nghĩa ngữ pháp đối lập nhau, những dạng thức đối lập nhau
Là các phạm trù ngữ pháp phổ biến
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Qua các ví dụ hãy cho biết đây là phạm trù ngữ pháp nào?
- Book - books
- Student - students
- Con mèo - các con mèo - mèo
Phạm trù số
Phạm trù Giống
Phạm trù Cách
Phạm trù thời
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Qua các ví dụ hãy cho biết đây là phạm trù ngữ pháp nào?
- learned
- leaving
- crying
Phạm trù Giống
Phạm trù Cách
Phạm trù Thời
Phạm trù Thể
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
BẠN AM HIỂU SẢN PHẨM Ở MỨC NÀO

Quiz
•
University
10 questions
Quiz

Quiz
•
University
12 questions
Bổ ngữ trạng thái

Quiz
•
KG - University
10 questions
Talkshow quizz

Quiz
•
University
10 questions
Chuẩn mực kiểm toán

Quiz
•
University
10 questions
TUỔI TRẺ SÁNG TẠO_OU

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Hành trình Khai Vấn

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy nhọc

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Special Education
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University