Chọn câu đúng dựa vào những từ bên dưới:
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
REVIEW 7 - 9 (CONT)
Quiz
•
World Languages
•
5th - 9th Grade
•
Medium
NTT assignment
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng dựa vào những từ bên dưới:
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
医生在医院说
医生在医院工作
医生在医院学校
医生在学校说
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng dựa vào những từ bên dưới:
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
老师在学校说
老师在学校工作
医生在医院学校
医生在学校说
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng dựa vào những từ bên dưới:
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
什么 shenme: cái gì
医生说什么语言说?
医生说什么语言?
学校说什么语言?
医院说什么语言?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng dựa vào những từ bên dưới:
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
什么 shenme: cái gì
工作商人在公司
商人在公司工作
商人在医院工作
商人在学校工作
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng dựa vào những từ bên dưới:
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
什么 shenme: cái gì
学生,老师在学校说
学生,老师在学校工作
学生工作,老师在学校
学生,老师工作在学校
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Đánh lại phiên âm trong đề để trả lời câu hỏi (không cần đánh dấu, viết chữ thường hết, không cách):
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
什么 shenme: cái gì
--> câu hỏi: Giáo viên làm việc ở đâu?
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Đánh lại phiên âm trong đề để trả lời câu hỏi (không cần đánh dấu, viết chữ thường hết, không cách):
公司 Gōngsī: Công ty
商人 shāngrén: thương nhân
医生 yīshēng: bác sỹ
医院 yīyuàn: bệnh viện
学生 xuéshēng: học sinh
学校 xuéxiào: trường học
工作 gōngzuò: làm việc
语言 yǔyan: ngôn ngữ
说 shuō: nói
在 zai: ở tại
什么 shenme: cái gì
--> câu hỏi: bác sỹ làm việc ở đâu?
23 questions
HSK 1 BAB 9
Quiz
•
6th - 7th Grade
20 questions
SMP PL PAT excul Mandarin
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
华文 多音多义字 3/2020
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Hanyu 1 Bab 3
Quiz
•
KG - 6th Grade
20 questions
华文upsr复习
Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
五年级错别字
Quiz
•
5th Grade
20 questions
我生病了
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Review Mandarin
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions
Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function
Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
FLACS Checkpoint A Review
Quiz
•
7th - 9th Grade
35 questions
Cuestionario de examen final (español 7)
Quiz
•
7th Grade
37 questions
KMS SOMOS ALL SPANISH 1 Verbs
Quiz
•
6th - 8th Grade
76 questions
Spanish 1 Final Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Spanish 2 Review
Quiz
•
9th Grade
18 questions
El presente perfecto
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
regular preterite
Quiz
•
7th Grade