
Ôn tập các loại chuyển động -10A
Quiz
•
Physical Ed
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Nguyễn Tươi
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây coi vật là chất điểm ?
Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời.
Trái Đất quay xung quanh trục của nó.
Hai hòn bi lúc va chạm với nhau.
Ô tô chuyển động trên chiếc cầu bắc con mương nhỏ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây tốc độ trung bình và vận tốc tức thời của vật có giá trị như nhau?
Vật chuyển động nhanh dần đều.
Vật chuyển động chậm dần đều.
Vật chuyển động thẳng đều.
Vật chuyển động trên một đường tròn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật chuyển động chậm dần đều
Véc tơ gia tốc của vật cùng chiều với chiều chuyển động.
Gia tốc của vật luôn luôn dương.
Véc tơ gia tốc của vật ngược chiều với chiều chuyển động.
Gia tốc của vật luôn luôn âm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một vật chuyển động có phương trình vận tốc v = (10 + 2t) (m/s). Sau 10 giây vật đi được quãng đường
30 m.
110 m.
200 m.
300 m.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Độ lớn của gia tốc rơi tự do
Bằng 9,8 m/s2.
Phụ thuộc vào vĩ độ địa lí trên Trái Đất.
Không thay đổi ở mọi lúc, mọi nơi.
Được lấy theo ý thích của người sử dụng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong chuyển động nhanh dần đều
vận tốc v luôn luôn dương.
gia tốc a luôn luôn dương.
a luôn luôn cùng dấu với v.
a luôn luôn ngược dấu với v.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bán kính vành ngoài của một bánh xe ôtô là 25cm. Xe chạy đều với tốc độ 10m/s. Tốc độ góc của một điểm trên vành ngoài xe là :
10 rad/s
20 rad/s
30 rad /s
40 rad/s.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Xung quanh em có gì???
Quiz
•
2nd Grade
8 questions
BÀI 5: SỰ CÂN BẰNG LỰC- QUÁN TÍNH
Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
VẬT LÍ-ÔN TẬP CHƯƠNG 1
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Đặc điểm tâm sinh lí học sinh tự kỉ
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Thể thao
Quiz
•
5th Grade
10 questions
KHTN 6 - Tổng kết chương 1
Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
KHTN 6_Bài 18: Tế bào - Đơn vị cơ bản của sự sống
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade