Kiểm tra cuối khóa học!

Kiểm tra cuối khóa học!

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kaixin 4

Kaixin 4

1st Grade

15 Qs

Khẩu ngữ bài 5

Khẩu ngữ bài 5

1st - 5th Grade

12 Qs

Luyện tập : Bạn đi đâu vậy?

Luyện tập : Bạn đi đâu vậy?

1st Grade

11 Qs

Vui học tiếng Trung 1809

Vui học tiếng Trung 1809

1st - 10th Grade

10 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

chinese test 1

chinese test 1

1st - 2nd Grade

13 Qs

het unit 4 hsk1

het unit 4 hsk1

1st - 5th Grade

15 Qs

Kaixin 3

Kaixin 3

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra cuối khóa học!

Kiểm tra cuối khóa học!

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Hanh Boi

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

1.你好吗? Tiếng Việt nghĩa là gì ?

Bạn có khỏe không ?

Bạn có ở đó không?

Bạn ăn cơm chưa?

Bạn tên gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

2.Từ nào chỉ là Bố, cha......

妈妈

爸爸

哥哥

妹妹

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

3. 别客气! tiếng Việt nghĩa là gì?

Đừng nói nữa!

Đừng đi nữa!

Đừng khách sáo !

Đừng ăn nữa!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

4.Tạm biệt! Tiếng Trung viết thế nào?

你好!

早安!

午安!

再见!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

5. 我明白了! Tiếng Việt là....

Tôi đồng ý!

Tôi xin lỗi!

Tôi hiểu rồi!

Tôi ăn rồi!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

6.Số 7 tiếng Trung là

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

7.八十 - tiếng Việt là

30

80

60

20

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?