Toán 6 từ bài 1 đến bài 8

Toán 6 từ bài 1 đến bài 8

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Kiểm tra Đại sô. Bài số 1.

Bài Kiểm tra Đại sô. Bài số 1.

6th - 8th Grade

20 Qs

thứ tự trong tập hợp số tự nhiên

thứ tự trong tập hợp số tự nhiên

6th Grade

15 Qs

BTVN bài 11. UC, UCLN

BTVN bài 11. UC, UCLN

6th Grade

15 Qs

THỨ TỰ TRONG TẬP HỢP SỐ NGUYÊN

THỨ TỰ TRONG TẬP HỢP SỐ NGUYÊN

6th Grade

25 Qs

bài 3

bài 3

6th Grade - University

15 Qs

Thưc hien phep tinh

Thưc hien phep tinh

6th Grade

15 Qs

TRUNG ĐIỂM CỦA ĐOẠN THẲNG

TRUNG ĐIỂM CỦA ĐOẠN THẲNG

2nd - 6th Grade

15 Qs

Hình học 6 - Bài 2

Hình học 6 - Bài 2

6th Grade

15 Qs

Toán 6 từ bài 1 đến bài 8

Toán 6 từ bài 1 đến bài 8

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Hard

Created by

Chu Hồng Bảo Ngọc

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước và liền sau số 95 là:

93;94

94;95

95;96

94;96

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tập hợp E các số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn 12 được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là:

E = { 8; 9; 10; 11}

E = { 7; 8; 9; 10; 11}

E = { 8; 9; 10; 11; 12}

E = { 7; 8; 9; 10; 11; 12}

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tập hợp E các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 7 và nhỏ hơn 12 được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là:

E = { 8; 9; 10; 11}

E = { 7; 8; 9; 10; 11}

E = { 8; 9; 10; 11; 12}

E = { 7; 8; 9; 10; 11; 12}

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tập hợp E các số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn hoặc bằng 12 được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là:

E = { 8; 9; 10; 11}

E = { 7; 8; 9; 10; 11}

E = { 8; 9; 10; 11; 12}

E = { 7; 8; 9; 10; 11; 12}

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tập hợp E các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 7 và nhỏ hơn hoặc bằng 12 được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là:

E = { 8; 9; 10; 11}

E = { 7; 8; 9; 10; 11}

E = { 8; 9; 10; 11; 12}

E = { 7; 8; 9; 10; 11; 12}

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho tập hợp B = {17; 19; 20; 21; 23}. Chọn đáp án đúng:

15 ∈ B

23 ∈ B

19 ∉ B

21 ∉ B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; XIX là?

11; 22; 14; 21

11; 12; 16; 19

11; 22; 14; 19

11; 22; 16; 19

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?