Lớp 4 - Buổi 2: So sánh và thay thế (tiếp)

Lớp 4 - Buổi 2: So sánh và thay thế (tiếp)

3rd - 4th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bảng chia 5

bảng chia 5

1st - 5th Grade

10 Qs

Ai giỏi nhất .\

Ai giỏi nhất .\

3rd - 5th Grade

13 Qs

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000

1st - 10th Grade

10 Qs

Metric Mass

Metric Mass

3rd Grade

13 Qs

Ôn tập nhân với số có hai chữ số, nhân với 11

Ôn tập nhân với số có hai chữ số, nhân với 11

4th Grade

10 Qs

Ratio and direct proportion

Ratio and direct proportion

4th - 7th Grade

12 Qs

Forces

Forces

4th Grade

15 Qs

TOÁN HỌC KÌ THÚ

TOÁN HỌC KÌ THÚ

2nd - 5th Grade

10 Qs

Lớp 4 - Buổi 2: So sánh và thay thế (tiếp)

Lớp 4 - Buổi 2: So sánh và thay thế (tiếp)

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd - 4th Grade

Medium

Created by

CLB Học toán cùng Jenny

Used 23+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Số tương ứng với miếng chanh và miếng dưa hấu lần lượt là:

5 và 5

6 và 4

7 và 3

2 và 8

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số tương ứng với con cua và con sao biển lần lượt là:

8 và 0

6 và 4

4 và 4

5 và 3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số tương ứng với súp lơ và bắp cải lần lượt là:

4 và 8

6 và 6

3 và 9

5 và 7

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số tương ứng với cốc nước và chiếc bánh lần lượt là:

1 và 6

5 và 4

7 và 3

5 và 3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số tương ứng với cốc nước và chiếc bánh lần lượt là:

12 và 8

10 và 10

14 và 6

15 và 5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số tương ứng với quả dừa, ly nước và chai nước lần lượt là:

9; 9 và 4

4; 9 và 10

6; 7 và 10

8; 5 và 10

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số thích hợp điền vào chỗ trống là:

10

16

13

20

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?