Số thập phân, cộng trừ số thập phân

Số thập phân, cộng trừ số thập phân

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHÁI NIỆM SỐ THẬP PHÂN

KHÁI NIỆM SỐ THẬP PHÂN

5th Grade

13 Qs

Toán 5: Số thập phân

Toán 5: Số thập phân

5th Grade

10 Qs

Khái niệm số thập phân (Tiết 2)

Khái niệm số thập phân (Tiết 2)

1st - 5th Grade

10 Qs

K5_TOÁN_SỐ THẬP PHÂN (TT)

K5_TOÁN_SỐ THẬP PHÂN (TT)

5th Grade

10 Qs

ÔN SỐ THẬP PHÂN VÀ TỈ SỐ PHẦN TRĂM

ÔN SỐ THẬP PHÂN VÀ TỈ SỐ PHẦN TRĂM

1st - 9th Grade

10 Qs

Phân số thập phân

Phân số thập phân

5th Grade

10 Qs

BT về số thập phân

BT về số thập phân

5th Grade

12 Qs

PHÂN SỐ VÀ HỖN SỐ

PHÂN SỐ VÀ HỖN SỐ

5th Grade

10 Qs

Số thập phân, cộng trừ số thập phân

Số thập phân, cộng trừ số thập phân

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Easy

Created by

CGY Lâm

Used 41+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số thập phân 0,009 chuyển thành phân số thập phân sẽ là

9/1000

9/10

9/100

9/10000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 5,73 đọc là

năm phẩy bảy mươi ba

năm phẩy bảy ba

bảy phẩy năm mươi ba

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phân số thập phân 79/100 chuyển sang số thập phân là

0,79

0,079

7,9

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

5,67 cộng 87,12 bằng

92,81

92,71

82,81

82,71

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

8,9 cộng 5,3 bằng

14,2

13,12

14,12

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

25,55 cộng 8,1 bằng

33,65

33,55

32,65

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

19,7 trừ 3,4 bằng

17,3

16,3

23,1

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?