SO SÁNH SỐ CÓ  NHIỀU CHỮ SỐ

SO SÁNH SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

10 Qs

ôn tập các số đến 100000

ôn tập các số đến 100000

4th Grade

8 Qs

27/9 - Toán: Các số có sáu chữ số

27/9 - Toán: Các số có sáu chữ số

1st - 10th Grade

10 Qs

Hàng và lớp

Hàng và lớp

4th Grade

10 Qs

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

10 Qs

TOÁN

TOÁN

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn Toán Tuần 3 lần 1

Ôn Toán Tuần 3 lần 1

4th Grade

10 Qs

HÀNG VÀ LỚP 4.5

HÀNG VÀ LỚP 4.5

4th Grade

10 Qs

SO SÁNH SỐ CÓ  NHIỀU CHỮ SỐ

SO SÁNH SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Medium

Created by

Ái Thúy

Used 11+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm 99 999.....100 000 là:

>

<

=

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm 857 000.....856 999 là

>

<

+

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lớn nhất trong các số: 587 876; 499 999; 708 873;

910 005 là:

587 876

499 999

708 873

910 005

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số bé nhất trong các số: 257 258; 300 258; 605 201; 9 999 là:

257 258

300 258

605 201

9 999

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số "một trăm nghìn" viết là:

100

100 000

1 000

1000 000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 810 021 đọc là:

tám trăm mười nghìn hai trăm mười

tám mươi mốt nghìn hai trăm linh một

tám trăm mười nghìn không trăm hai mươi mốt

tám mươi mốt nghìn không trăm hai mươi mốt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị chữ số 8 trong số 981 703 là:

800 000

80 000

8 000

80

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 3 trong số 301 672 thuộc...

hàng nghìn, lớp nghìn

hàng trăm, lớp nghìn

hàng trăm nghìn, lớp đơn vị

hàng trăm nghìn, lớp nghìn