
Bài tập trắc nghiệm văn 8- trường từ vựng
Quiz
•
World Languages
•
1st - 2nd Grade
•
Medium
05. Cúc
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Thế nào là trường từ vựng?
Là tập hợp tất cả các từ có chung cách phát âm.
. Là tập hợp tất cả các từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.
. Là tập hợp tất cả các từ cùng từ loại (danh từ, động từ,...)
. Là tập hợp tất cả các từ có chung nguồn gốc (thuần Việt, Hán Việt,...)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
âu 2: Phát biểu nào sau đây là sai về trường từ vựng?
Một trường từ vựng có thể bao gồm nhiều trường từ vựng nhỏ hơn.
Một trường từ vựng có thể bao gồm những từ khác biệt nhau về từ loại
Một từ có thể thuộc nhiều trường từ vựng khác nhau
Mỗi từ chỉ có thể thuộc một trường từ vựng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: “Trong thơ văn cũng như trong cuộc sống hằng ngày, người ta thường sử dụng cách chuyển trường từ vựng để tăng thêm tính nghệ thuật của ngôn từ và khả năng diễn đạt (phép nhân hóa, ẩn dụ, so sánh, ...)”.
Đúng
Sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Các từ: “tàn nhẫn, độc ác, lạnh lùng” thuộc trường từ vựng nào dưới đây?
Chỉ tâm hồn con người
Chỉ tâm trạng con người
Chỉ bản chất của con người
Chỉ đạo đức của con người
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Những từ: “trao đổi, buôn bán, sản xuất” được sắp xếp vào trường từ vựng nào?
Hoạt động xã hội.
Hoạt động văn hóa.
Hoạt động chính trị.
Hoạt động kinh tế.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Từ ngữ nào dưới đây không mang nghĩa “thuốc chữa bệnh”?
Thuốc kháng sinh.
Thuốc ho.
Thuốc tẩy giun.
Thuốc lào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong các phương án sau, phương án nào sắp xếp các từ đúng với trường từ vựng văn học?
Tác giả, tác phẩm, văn bản, tiết tấu, xung đột kịch, giọng điệu, hư cấu, nhân vật trữ tình
Tác giả, tác phẩm, nhân vật, cốt truyện, tứ thơ, người kể chuyện, nhân vật trữ tình, câu văn, câu thơ...
Tác giả, tác phẩm, bút vẽ, cốt truyện, tứ thơ, người kể chuyện, nhân vật trữ tình, câu văn, câu thơ...
Tác giả, tác phẩm, biên đạo múa, nhân vật, cốt truyện, hư cấu, câu văn, câu thơ, văn bản....
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
MRVT: KÌ QUAN THẾ GIỚI. HÈ 2011
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
第2課 ー 言葉
Quiz
•
1st Grade
10 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 23.ONLINE.2021
Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Vinser tìm hiểu về Tết Nguyên Đán
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
第7課 ― 文法
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Con Rồng cháu Tiên
Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Mina SC bài 2
Quiz
•
1st Grade
15 questions
第8課の言葉
Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...