면접 실습

면접 실습

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

꾸며 주는 말 #1

꾸며 주는 말 #1

KG - University

11 Qs

한국의 식문화

한국의 식문화

University

10 Qs

Level 2C full

Level 2C full

University

10 Qs

S2B9 - Từ vựng 3.2

S2B9 - Từ vựng 3.2

University

10 Qs

Trình độ B - Bài 12. Viết thư

Trình độ B - Bài 12. Viết thư

University

10 Qs

Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

1st Grade - University

10 Qs

Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng dân tộc bị áp bức

Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng dân tộc bị áp bức

8th Grade - University

15 Qs

LCTG_QUIZ

LCTG_QUIZ

University

12 Qs

면접 실습

면접 실습

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Boram Lee

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'우물거리다' 뜻은?

Nói thành thật

Nói dối

Nói lắp bắp

Nói trôi chả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'기어들어가는 목소리' 뜻은?

Nói lí nhí

Nói to

Nói rõ ràng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'흉내를 내다' 뜻은?

lảng tránh

bắt chước, mô phỏng

tiếp xúc ánh mắt

phóng đại lên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'요란하다' 뜻은?

lôi thôi

trang trọng

giản dị

lòe loẹt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'자초하다' 뜻은?

tự chế nhạo

tự chuốc lấy

sáng tạo

tự xử lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

복장은 면접자의 '(......)' 를 드러내는 중요한 평가요소이다.

외모

태도

자심감

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

면접할 때 알맞은 것을 고르십시오

화려한 원색을 입는다.

흰색 양말이 무난하다.

원색이나 무늬가 있는 것은 피한다.

요란하게 액세서리를 달고 다닌다.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?