Kiểm tra Tiếng Việt

Kiểm tra Tiếng Việt

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tự nhiên, dân cư Nhật Bản

Tự nhiên, dân cư Nhật Bản

1st - 10th Grade

17 Qs

K4_Ôn tập Lịch sử -Địa lí kì 2

K4_Ôn tập Lịch sử -Địa lí kì 2

3rd - 5th Grade

20 Qs

Ôn tập địa lí 4 học kì 1

Ôn tập địa lí 4 học kì 1

4th - 5th Grade

15 Qs

BÀI TẬP VỀ CHỦ ĐỀ MIỀN NAM

BÀI TẬP VỀ CHỦ ĐỀ MIỀN NAM

4th Grade

15 Qs

ÔN TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ CUỐI HKI

ÔN TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ CUỐI HKI

4th Grade

17 Qs

ĐỊA LÍ 4 (HK2)

ĐỊA LÍ 4 (HK2)

1st - 5th Grade

18 Qs

VUI CUỐI TUẦN 12

VUI CUỐI TUẦN 12

4th Grade

20 Qs

Thủy sản và lâm nghiệp level 3

Thủy sản và lâm nghiệp level 3

1st - 5th Grade

15 Qs

Kiểm tra Tiếng Việt

Kiểm tra Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Geography

4th Grade

Medium

Created by

Nhung Hương

Used 14+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong những từ sau , tiếng nhân có nghĩa là người ?

nhân nghĩa

nhân từ

nhân tính

nhân dân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở hiền gặp ......

lành

dữ

bụt

tiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trái nghĩa với đùm bọc là :

Lòng thương người, lòng nhân ái

àn bạo, tàn ác, ác độc, thâm độc

Cưu mang, bảo bọc

Hiếp đáp, ức hiếp, hành hạ, đánh đập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khôn ngoan đối đáp người ngoài

Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau

Tiếng nào bắt vần với nhau ?

ngoài – hoài

ngoài - nhau

đáp - hoài

gà - ngoài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giải câu đối chữ

Bớt đầu thì bé nhất nhà

Đầu đuôi bỏ hết hóa ra béo tròn

Để nguyên mình lại thon thon

Cùng cậu trò nhỏ lon ton tới trường

(Là chữ gì)

bụt

bút

ú

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đơn là ?

là từ có bốn âm tiết/ bốn tiếng tạo thành

là từ có ba âm tiết/ ba tiếng tạo thành

là từ có hai âm tiết/hai tiếng tạo thành

là từ có một âm tiết/một tiếng tạo thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ phức là từ do hai hoặc nhiều tiếng tạo nên.

từ do một hoặc nhiều tiếng tạo nên.

từ do hai hoặc nhiều tiếng tạo nên.

từ do một tiếng tạo nên.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?