Luyện tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Luyện tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa

5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIỀNG VIỆT

ÔN TẬP TIỀNG VIỆT

5th Grade

12 Qs

Present simple tense-Exercise 2

Present simple tense-Exercise 2

5th Grade

10 Qs

Vocab 2/4

Vocab 2/4

KG - 12th Grade

10 Qs

GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS

GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS

5th Grade

10 Qs

TIẾT 30: LUYỆN TẬP.

TIẾT 30: LUYỆN TẬP.

1st - 10th Grade

8 Qs

Fruit

Fruit

3rd - 10th Grade

7 Qs

Bài 5

Bài 5

5th Grade

12 Qs

Học Tiếng Anh cùng Shark 5

Học Tiếng Anh cùng Shark 5

1st - 5th Grade

10 Qs

Luyện tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Luyện tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

le thang

Used 5+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là gì

Là những từ có nghĩa giống nhau

Là những từ có nghĩa không giống nhau

Không biết

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ sau đây có phải là từ đồng nghĩa hay không?

Xây dựng - kiến thiết

Không

Không biết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa là gì?

Là những từ có nghĩa giống nhau

Là những từ đối lập nhau, để tạo nghĩa của câu đặc biệt cho lời nói được hay hơn, phong phú hơn

Không biết

Là những từ có nghĩa không giống nhau hoàn toàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ sau đây có phải là từ trái nghĩa hay không?

To - lớn

Không

Không biết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ sau đây là từ gì?

a) Vĩ đại - nhỏ bé

b) Quả na - Trái na

a) từ trái nghĩa ; b) từ đồng nghĩa

a) từ đồng nghĩa ; b) từ đồng nghĩa

a) từ trái nghĩa ; b) từ trái nghĩa

Không biết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào sau đây đồng nghĩa với nhau:

Đứng - ngồi

Chịu đựng - rèn luyện

Luyện tập - rèn luyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với "long lanh" là:

Lấp lánh, lóng lánh

Lấp lánh, rực rỡ

Lóng lánh, rực rỡ