Từ ghép - Từ láy
Quiz
•
Education, Philosophy
•
7th Grade
•
Hard
An Khánh
Used 13+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ ghép có hai loại là:
Từ ghép hợp nghĩa
Từ ghép chính phụ
Từ ghép phân tích
Từ ghép đẳng lập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nghĩa của từ ghép chính phụ:
Có tính hợp nghĩa, nghĩa của từ ghép CP khái quát hơn nghĩa của tiếng chính
Có tính phân nghĩa, nghĩa của từ ghép CP khái quát hơn nghĩa của tiếng chính
Có tính phân nghĩa, nghĩa của từ ghép CP hẹp hơn nghĩa của tiếng chính
Có tính hợp nghĩa, nghĩa của từ ghép CP hẹp hơn nghĩa của các tiếng tạo nên nó
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu là các từ láy phụ âm đầu?
Liêu xiêu
Thảnh thơi
Khang khác
Mếu máo
Chăm chăm
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: nhẹ nhàng, nhẹ nhõm?
"Nó thở..... như trút được gánh nặng".
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các từ "máu mủ, mặt mũi, tóc tai, râu ria" là từ láy hay từ ghép?
Từ láy
Từ ghép
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ "chùa chiền, no nê, rơi rớt, rừng rú' là từ ghép hay từ láy?
Từ ghép
Từ láy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ láy có hai loại, đó là:
Từ láy toàn bộ và từ láy phụ âm đầu
Từ láy toàn bộ và từ láy bộ phận
Từ láy bộ phận và từ láy phụ âm đầu
Từ láy phụ âm đầu và từ láy phần vần
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ "xe cộ, gà qué, e lệ, rừng rú" là từ ghép. Đúng hay sai?
Đúng
Sai
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ ghép "hữu dụng" có:
Tiếng chính đứng trước, tiếng phụ đứng sau
Tiếng phụ đứng trước, tiếng chính đứng sau
Hai tiếng có quan hệ bình đẳng về ngữ pháp
Similar Resources on Wayground
10 questions
TỪ ĐỒNG ÂM VÀ TỪ ĐA NGHĨA
Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
BIỆN PHÁP TU TỪ
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Từ ngữ chỉ đặc điểm lớp 3
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
KLHY2 Unit 2
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Bai 19
Quiz
•
7th Grade
11 questions
Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
VLIT Y7 MỞ RỘNG THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU BẰNG CỤM TỪ
Quiz
•
7th Grade
11 questions
Bài 9 집
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
11 questions
Movies
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Figurative Language
Quiz
•
7th Grade
16 questions
Adding and Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Distance Time Graphs
Quiz
•
6th - 8th Grade