Luyện tập về từ đồng nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Medium
Van Pham
Used 5+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là từ đồng nghĩa?
A. Là những từ có nghĩa trái ngược nhau
B. Là những từ có nghĩa gần nhau
C. Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
D. Cả 3 đáp án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa hoàn toàn?
vui vẻ, hạnh phúc
vô, vào( miền Nam/ miền Bắc)
vàng vọt, vàng xuộm
buồn, u sầu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ không đồng nghĩa là:
thợ cấy, thờ cày, thợ gặt
thợ cấy, thợ rèn, thợ gặt
thợ điện, thợ cơ khí, thợ hàn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?
hùng vĩ, lớn lao
thênh thang, bao la
rộng rãi, phóng khoáng
lớn lao, phóng khoáng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa?
trắng tinh – trắng tay
ngọt ngào – đắng cay
xa xăm – xa cách
to lớn – vĩ đại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm cặp từ đồng nghĩa trong câu thơ sau:
“Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ
Đất anh hùng của thế kỷ hai mươi!”
(Tố Hữu)
Tổ quốc – hùng vĩ
Tổ quốc – giang sơn
Tổ quốc – anh hùng
Tổ quốc – thế kỷ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm 3 từ đồng nghĩa với từ "tuyệt vời"?
tuyệt trần, tuyệt mĩ, tuyệt vọng
tuyệt trần, tuyệt tác, tuyệt chủng
tuyệt trần, tuyệt mĩ, tuyệt diệu
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT
Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
ôn tập hàng a - sa lớp 10/6
Quiz
•
10th Grade
9 questions
BREAK THE LIMITS
Quiz
•
KG - University
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Đề Thi ĐHQG - Tuấn Triết học
Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
Ôn tập Ngữ văn 10 term 1
Quiz
•
10th Grade
11 questions
Tài sản vô hình
Quiz
•
4th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
-ar verbs present tense Spanish 1
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
El Parque del Dominó, versión principal
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Dia de los Muertos Traditions for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Preterito regular
Quiz
•
10th - 12th Grade
51 questions
Autentico 1 1B Chapter Quiz
Quiz
•
9th - 12th Grade
