Ôn tập chương 1 hóa 11

Ôn tập chương 1 hóa 11

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN CHƯƠNG SỰ  ĐIỆN LI

ÔN CHƯƠNG SỰ ĐIỆN LI

11th Grade

20 Qs

LUYỆN TẬP SỰ ĐIỆN LI 2

LUYỆN TẬP SỰ ĐIỆN LI 2

11th - 12th Grade

20 Qs

Sự điện li

Sự điện li

11th Grade

18 Qs

Ôn tập thi giữa Kỳ 1

Ôn tập thi giữa Kỳ 1

11th - 12th Grade

20 Qs

BIẾN THIÊN ENTHALPY

BIẾN THIÊN ENTHALPY

11th Grade

20 Qs

hoa 11. ĐIỆN LY

hoa 11. ĐIỆN LY

11th - 12th Grade

15 Qs

HÓA 11

HÓA 11

11th Grade

13 Qs

Stoichiometry

Stoichiometry

9th - 12th Grade

14 Qs

Ôn tập chương 1 hóa 11

Ôn tập chương 1 hóa 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

van phan

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình ion thu gọn nào sau đây không đúng:

A. H+ + HS- à H2S

B. H+ + CH3COO- à CH3COOH

C. K+ + Cl- à KCl

D. Fe2+ + 2OH- à Fe(OH)2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phản ứng sau: FeS(r) + 2HCl → FeCl2 + H2S. Phương trình ion rút gọn của phản ứng trên là:

A. H+ + S2- → H2S↑

B. FeS + 2H+ → Fe2+ + H2S↑

C. Fe2+ + 2Cl- → FeCl­2

D. FeS + H+ → FeCl2 + H2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết luận nào sau đây không đúng:

A. Dung dịch HCl 0,01M có pH = 2

B. Dung dịch HClO4 0,01M có pH = 1

C. Dung dịch NaCl 0,01M có pH = 7

D. Dung dịch KOH 0,01M có pH = 12

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Cho phản ứng sau :

Fe(NO 3)3 + A B + KNO3. Vậy A, B lần lượt là:

A. K2SO4, Fe2(SO4)3

B. KOH, Fe(OH)3

C. KCl, FeCl3

D. KBr, FeBr3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trộn 20 ml dd HCl 0,05M với 20 ml dd H2SO4 0,075M thu được 40ml dd có pH bằng

A. 1,5.

B. 3.

C. 2.

D. 1.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các dung dịch axit, bazơ, muối dẫn được điện là do trong dung dịch của chúng có các

A. anion. B. chất. C. ion trái dấu. D. cation.

A. anion.

B. chất.

C. ion trái dấu.

D. cation.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây chỉ gồm các chất điện li mạnh ?

A. HNO3 , Cu(NO3)2 , Ca3(PO4)2 , H3PO4

B. H2SO4 , KCl , CH3COOH , CaCl2

C. Ba(NO3)2 , H2SO4 , KNO3 , NaCl

D. HNO3 , CuSO4 , H2S , CaCl2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?